Bản dịch của từ Critical essay trong tiếng Việt

Critical essay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical essay (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ˈɛsˌeɪ
kɹˈɪtɨkəl ˈɛsˌeɪ
01

Một loại văn viết phân tích, giải thích hoặc đánh giá một tác phẩm hoặc khái niệm cụ thể.

A type of writing that analyzes, interprets, or evaluates a specific work or concept.

Ví dụ

The critical essay analyzed social media's impact on youth culture today.

Bài luận phê bình phân tích tác động của mạng xã hội đến văn hóa thanh niên hôm nay.

Many students do not understand how to write a critical essay.

Nhiều sinh viên không hiểu cách viết một bài luận phê bình.

What topics are best for a critical essay on social issues?

Các chủ đề nào là tốt nhất cho một bài luận phê bình về các vấn đề xã hội?

Many students write a critical essay about social media's impact on society.

Nhiều sinh viên viết một bài luận phê bình về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội.

She does not understand how to write a critical essay effectively.

Cô ấy không hiểu cách viết một bài luận phê bình hiệu quả.

02

Một bài luận bày tỏ quan điểm hoặc phê bình về một chủ đề nhất định, thường bao gồm ý kiến cá nhân được hỗ trợ bởi bằng chứng.

An essay that expresses a viewpoint or critique about a given subject, often involving personal opinions backed by evidence.

Ví dụ

Many students write a critical essay on social media's impact.

Nhiều sinh viên viết một bài luận phê bình về tác động của mạng xã hội.

She does not enjoy writing a critical essay about social issues.

Cô ấy không thích viết một bài luận phê bình về các vấn đề xã hội.

What topics should I include in my critical essay on society?

Tôi nên đưa những chủ đề nào vào bài luận phê bình về xã hội?

The critical essay on poverty highlighted serious social issues in America.

Bài tiểu luận phê bình về nghèo đói nêu bật các vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Mỹ.

A critical essay does not ignore the positive aspects of social media.

Một bài tiểu luận phê bình không bỏ qua những khía cạnh tích cực của mạng xã hội.

03

Một hình thức viết học thuật được đặc trưng bởi việc sử dụng các phương pháp hệ thống để rút ra kết luận về nội dung chủ đề.

A scholarly form of writing that is characterized by the use of systematic methods to derive conclusions about the subject matter.

Ví dụ

Many students write a critical essay on social media's impact.

Nhiều sinh viên viết một bài luận phê bình về tác động của mạng xã hội.

A critical essay does not ignore facts about social inequality.

Một bài luận phê bình không bỏ qua các sự thật về bất bình đẳng xã hội.

What is the purpose of a critical essay in social studies?

Mục đích của một bài luận phê bình trong nghiên cứu xã hội là gì?

A critical essay analyzes social issues like poverty and education inequality.

Một bài luận phê phán phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.

Many students do not understand how to write a critical essay effectively.

Nhiều sinh viên không hiểu cách viết một bài luận phê phán hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical essay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical essay

Không có idiom phù hợp