Bản dịch của từ Cultural dimension trong tiếng Việt
Cultural dimension
Cultural dimension (Noun)
Một khía cạnh hoặc đặc điểm của một nền văn hóa có ý nghĩa trong việc hiểu các đặc điểm và hành vi của nó.
An aspect or feature of a culture that is significant in understanding its characteristics and behaviors.
The cultural dimension of Vietnam influences its community relationships and traditions.
Khía cạnh văn hóa của Việt Nam ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng và truyền thống.
The cultural dimension does not define individual behaviors in diverse societies.
Khía cạnh văn hóa không định nghĩa hành vi cá nhân trong các xã hội đa dạng.
What is the cultural dimension of social interactions in American cities?
Khía cạnh văn hóa của các tương tác xã hội ở các thành phố Mỹ là gì?
The cultural dimension affects how people interact in social settings.
Khía cạnh văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội.
Understanding cultural dimension is not easy for everyone in society.
Hiểu biết về khía cạnh văn hóa không dễ dàng với mọi người trong xã hội.
What is the cultural dimension in today's globalized social environment?
Khía cạnh văn hóa trong môi trường xã hội toàn cầu ngày nay là gì?
Các chiều khác nhau phân biệt các nền văn hóa, chẳng hạn như chủ nghĩa cá nhân đối lập với chủ nghĩa tập thể, khoảng cách quyền lực và sự tránh né bất định.
The dimensions that differentiate cultures, such as individualism versus collectivism, power distance, and uncertainty avoidance.
The cultural dimension of individualism is strong in American society.
Khía cạnh văn hóa của chủ nghĩa cá nhân rất mạnh trong xã hội Mỹ.
The cultural dimension of power distance is low in Scandinavian countries.
Khía cạnh văn hóa của khoảng cách quyền lực thấp ở các nước Bắc Âu.
Is the cultural dimension of uncertainty avoidance significant in Asian cultures?
Khía cạnh văn hóa của sự tránh né bất định có quan trọng trong các nền văn hóa châu Á không?
Khái niệm "kích thước văn hóa" (cultural dimension) đề cập đến những khía cạnh khác nhau trong văn hóa của các quốc gia hoặc nhóm người, giúp định hình hành vi và giá trị của họ. Theo nghiên cứu của Geert Hofstede, có sáu kích thước chính: khoảng cách quyền lực, cá nhân so với tập thể, tránh không chắc chắn, nam tính so với nữ tính, định hướng dài hạn so với ngắn hạn, và sự thuần khiết. Các kích thước này cung cấp khung phân tích để hiểu sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp và quản lý giữa các quốc gia.