Bản dịch của từ Curtained trong tiếng Việt
Curtained

Curtained (Adjective)
Tặng kèm rèm.
Provided with curtains.
The curtained room hosted the community meeting last Saturday.
Căn phòng có rèm đã tổ chức cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
The curtained space did not allow for open discussions.
Không gian có rèm không cho phép thảo luận công khai.
Is the curtained area suitable for our social event?
Khu vực có rèm có phù hợp cho sự kiện xã hội của chúng ta không?
Curtained (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của rèm.
Past tense and past participle of curtain.
The event was curtained off for privacy during the discussion.
Sự kiện đã được che chắn để đảm bảo sự riêng tư trong cuộc thảo luận.
They did not curtained the area, allowing everyone to see.
Họ đã không che chắn khu vực, cho phép mọi người nhìn thấy.
Why was the stage curtained during the performance?
Tại sao sân khấu lại bị che chắn trong buổi biểu diễn?
Dạng động từ của Curtained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curtain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curtained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curtained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curtains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curtaining |
Họ từ
Từ "curtained" là một tính từ chỉ trạng thái có rèm, thường mô tả không gian được che chắn hoặc trang trí bởi những tấm rèm. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "curtained" thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả môi trường nội thất hoặc trong văn chương khi nhấn mạnh sự riêng tư hoặc bí ẩn của một không gian.
Từ "curtained" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cortina", nghĩa là "mành che" hay "bức màn". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "cortine". Trong lịch sử, việc sử dụng các loại rèm để phân cách không gian hay tạo sự riêng tư đã trở thành một phần quan trọng trong kiến trúc và trang trí nội thất. Ngày nay, "curtained" chỉ trạng thái có rèm che, nhấn mạnh vào cảm giác riêng tư và che chắn.
Từ "curtained" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh cụ thể hơn về môi trường hay tình huống. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thiết kế nội thất hoặc mô tả không gian sống, thường liên quan đến việc tạo ra sự riêng tư hoặc che chắn ánh sáng. Ngoài ra, "curtained" còn được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để tạo hình ảnh hoặc biểu đạt trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp