Bản dịch của từ Curtained trong tiếng Việt
Curtained
Curtained (Adjective)
Tặng kèm rèm.
Provided with curtains.
The curtained room hosted the community meeting last Saturday.
Căn phòng có rèm đã tổ chức cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
The curtained space did not allow for open discussions.
Không gian có rèm không cho phép thảo luận công khai.
Is the curtained area suitable for our social event?
Khu vực có rèm có phù hợp cho sự kiện xã hội của chúng ta không?
Curtained (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của rèm.
Past tense and past participle of curtain.
The event was curtained off for privacy during the discussion.
Sự kiện đã được che chắn để đảm bảo sự riêng tư trong cuộc thảo luận.
They did not curtained the area, allowing everyone to see.
Họ đã không che chắn khu vực, cho phép mọi người nhìn thấy.
Why was the stage curtained during the performance?
Tại sao sân khấu lại bị che chắn trong buổi biểu diễn?
Dạng động từ của Curtained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curtain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curtained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curtained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curtains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curtaining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp