Bản dịch của từ Curtain trong tiếng Việt
Curtain

Curtain(Noun)
Một kết cục thảm hại.
A disastrous outcome.

Một mảnh vật liệu lơ lửng ở phía trên để tạo thành một tấm bình phong, thường có thể di chuyển sang một bên dọc theo đường ray và được tìm thấy như một cặp ở cửa sổ.
A piece of material suspended at the top to form a screen, typically movable sideways along a rail and found as one of a pair at a window.
Dạng danh từ của Curtain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Curtain | Curtains |
Curtain(Verb)
Cung cấp rèm hoặc rèm.
Provide with a curtain or curtains.
Dạng động từ của Curtain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curtain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curtained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curtained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curtains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curtaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "curtain" trong tiếng Anh chỉ đến một dải vải hoặc chất liệu khác được treo ngang để che chắn hoặc trang trí cửa sổ, sân khấu, hoặc không gian phòng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhưng đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí nội thất hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "curtain" đều mang nghĩa chung là một cấu trúc che chắn, nhưng văn phong và cách sử dụng có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào khu vực và ngữ cảnh.
Từ "curtain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cortina", có nghĩa là "mành che" hoặc "tấm vải". Nó được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "cortine", trước khi được thu nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh chức năng che chắn và trang trí của rèm cửa, thường được sử dụng để phân chia không gian và tạo sự riêng tư trong các môi trường sống và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "curtain" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần nghe và nói liên quan đến đồ nội thất và thiết kế nội thất. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh học thuật là tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "curtain" thường được sử dụng để chỉ vật liệu che sáng, tạo không gian riêng tư trong nhà ở và các sự kiện nghệ thuật như sân khấu.
Họ từ
Từ "curtain" trong tiếng Anh chỉ đến một dải vải hoặc chất liệu khác được treo ngang để che chắn hoặc trang trí cửa sổ, sân khấu, hoặc không gian phòng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhưng đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí nội thất hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "curtain" đều mang nghĩa chung là một cấu trúc che chắn, nhưng văn phong và cách sử dụng có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào khu vực và ngữ cảnh.
Từ "curtain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cortina", có nghĩa là "mành che" hoặc "tấm vải". Nó được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "cortine", trước khi được thu nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh chức năng che chắn và trang trí của rèm cửa, thường được sử dụng để phân chia không gian và tạo sự riêng tư trong các môi trường sống và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "curtain" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần nghe và nói liên quan đến đồ nội thất và thiết kế nội thất. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh học thuật là tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "curtain" thường được sử dụng để chỉ vật liệu che sáng, tạo không gian riêng tư trong nhà ở và các sự kiện nghệ thuật như sân khấu.
