ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dangerous good
Thuật ngữ dùng để mô tả các sản phẩm không hợp pháp để vận chuyển hoặc sử dụng do tính chất nguy hiểm của chúng.
A term used to describe products that are unlawful to transport or use due to their hazardous nature.
Các mặt hàng hoặc vật liệu có nguy cơ trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ và cần xử lý đặc biệt.
Items or materials that pose risks during shipping or storage and require special handling.
Hàng hóa có thể gây chấn thương hoặc thiệt hại nếu không được sử dụng đúng cách, thường bị quản lý bởi luật.
Goods that can cause injury or harm if not used properly, often regulated by law.