Bản dịch của từ Dashed trong tiếng Việt
Dashed

Dashed (Verb)
Phân từ quá khứ của dấu gạch ngang.
Past participle of dash.
The runner dashed to the finish line in just ten seconds.
Vận động viên đã lao tới vạch đích chỉ trong mười giây.
She did not dash to the bus stop because it was raining.
Cô ấy không lao tới trạm xe buýt vì trời đang mưa.
Did he dash to help during the emergency last week?
Liệu anh ấy có lao tới giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp tuần trước không?
Dạng động từ của Dashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dashing |
Họ từ
Từ "dashed" trong tiếng Anh là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "dash", có nghĩa là chạy nhanh hoặc di chuyển vội vàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "dashed" có thể được sử dụng như tính từ để chỉ một thái độ thẳng thừng, khẩn cấp hoặc tràn đầy cảm xúc. Hơn nữa, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành động mạnh mẽ, ví dụ như trong cụm từ "dashed hopes" để chỉ những hy vọng bị tiêu tan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp