ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dash
Dấu câu – được sử dụng để chỉ ra một khoảng dừng hoặc sự ngắt quãng trong suy nghĩ, hoặc để tách rời các phần của câu.
A punctuation mark – or used to indicate a pause or break in thought or to separate parts of a sentence
Một lượng nhỏ thêm vào cái gì đó, chẳng hạn như một chút muối.
A small amount added to something such as a dash of salt
Một chuyển động đột ngột hoặc nhanh thường được sử dụng trong bối cảnh chạy hoặc đua.
A sudden or quick movement often used in the context of running or racing
Một chuyển động bất ngờ hoặc nhanh thường được sử dụng trong ngữ cảnh chạy hoặc đua.
To add a small amount of something to a mixture
Một lượng nhỏ được thêm vào cái gì đó, như một chút muối.
To strike or smash
Dấu câu – hoặc được sử dụng để chỉ ra một khoảng dừng hoặc sự ngắt quãng trong suy nghĩ, hoặc để phân tách các phần của một câu.
To run or move quickly