Bản dịch của từ Dashes trong tiếng Việt
Dashes
Noun [U/C]
Dashes (Noun)
dˈæʃɪz
dˈæʃɪz
01
Số nhiều của dấu gạch ngang.
Plural of dash.
Ví dụ
The social media post had three dashes separating the main ideas.
Bài đăng trên mạng xã hội có ba dấu gạch ngang tách biệt các ý chính.
Many dashes in the report made it hard to read.
Nhiều dấu gạch ngang trong báo cáo khiến nó khó đọc.
How many dashes should we use in our social media posts?
Chúng ta nên sử dụng bao nhiêu dấu gạch ngang trong bài đăng trên mạng xã hội?
Dạng danh từ của Dashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dash | Dashes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dashes
Không có idiom phù hợp