Bản dịch của từ Dashes trong tiếng Việt
Dashes

Dashes (Noun)
Số nhiều của dấu gạch ngang.
Plural of dash.
The social media post had three dashes separating the main ideas.
Bài đăng trên mạng xã hội có ba dấu gạch ngang tách biệt các ý chính.
Many dashes in the report made it hard to read.
Nhiều dấu gạch ngang trong báo cáo khiến nó khó đọc.
How many dashes should we use in our social media posts?
Chúng ta nên sử dụng bao nhiêu dấu gạch ngang trong bài đăng trên mạng xã hội?
Dạng danh từ của Dashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dash | Dashes |
Họ từ
Dashes là dấu câu thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh hoặc phân tách ý tưởng trong câu. Có hai loại chính là em dash (—) và en dash (–). Em dash thường được sử dụng để thay thế cho dấu phẩy, dấu ngoặc hoặc từ "to", trong khi en dash thường tạo ra mối quan hệ giữa hai giá trị hoặc chỉ ra khoảng cách. Sự sử dụng của các loại dashes có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong ngữ cảnh và cách trình bày.