Bản dịch của từ Dash trong tiếng Việt

Dash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dash(Noun)

dˈæʃ
ˈdæʃ
01

Dấu câu – được sử dụng để chỉ ra một khoảng dừng hoặc sự ngắt quãng trong suy nghĩ, hoặc để tách rời các phần của câu.

A punctuation mark – or used to indicate a pause or break in thought or to separate parts of a sentence

Ví dụ
02

Một lượng nhỏ thêm vào cái gì đó, chẳng hạn như một chút muối.

A small amount added to something such as a dash of salt

Ví dụ
03

Một chuyển động đột ngột hoặc nhanh thường được sử dụng trong bối cảnh chạy hoặc đua.

A sudden or quick movement often used in the context of running or racing

Ví dụ

Dash(Verb)

dˈæʃ
ˈdæʃ
01

Một chuyển động bất ngờ hoặc nhanh thường được sử dụng trong ngữ cảnh chạy hoặc đua.

To add a small amount of something to a mixture

Ví dụ
02

Một lượng nhỏ được thêm vào cái gì đó, như một chút muối.

To strike or smash

Ví dụ
03

Dấu câu – hoặc được sử dụng để chỉ ra một khoảng dừng hoặc sự ngắt quãng trong suy nghĩ, hoặc để phân tách các phần của một câu.

To run or move quickly

Ví dụ