Bản dịch của từ Development scheme trong tiếng Việt

Development scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Development scheme (Noun)

dɨvˈɛləpmənt skˈim
dɨvˈɛləpmənt skˈim
01

Một kế hoạch hoặc chương trình nhằm thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc vật chất.

A plan or program aimed at promoting growth or progress in a specific area, often in a social, economic, or physical context.

Ví dụ

The new development scheme improved housing for 500 families in Springfield.

Chương trình phát triển mới đã cải thiện nhà ở cho 500 gia đình ở Springfield.

The development scheme did not benefit low-income neighborhoods in the city.

Chương trình phát triển không mang lại lợi ích cho các khu phố thu nhập thấp trong thành phố.

Is the development scheme effective in reducing unemployment in the region?

Chương trình phát triển có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực không?

The government launched a new development scheme for low-income families in 2023.

Chính phủ đã triển khai một kế hoạch phát triển mới cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

The development scheme did not address the needs of the elderly population.

Kế hoạch phát triển không giải quyết nhu cầu của người cao tuổi.

02

Một sự sắp xếp hoặc thiết kế có hệ thống nhằm thực hiện một dự án hoặc công việc cụ thể.

A systematic arrangement or design for implementing a particular project or undertaking.

Ví dụ

The city launched a new development scheme for affordable housing in 2023.

Thành phố đã khởi động một kế hoạch phát triển mới cho nhà ở giá rẻ vào năm 2023.

The development scheme did not address the needs of the community adequately.

Kế hoạch phát triển không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cộng đồng.

Is the development scheme effective in improving local social services?

Kế hoạch phát triển có hiệu quả trong việc cải thiện dịch vụ xã hội địa phương không?

The city launched a new development scheme for affordable housing in 2023.

Thành phố đã khởi động một kế hoạch phát triển mới cho nhà ở giá rẻ vào năm 2023.

The development scheme did not improve the local community's living conditions.

Kế hoạch phát triển không cải thiện điều kiện sống của cộng đồng địa phương.

03

Một đề xuất có cấu trúc nhằm thay đổi hoặc cải thiện một tình huống hoặc quá trình, thường có sự hợp tác giữa các bên liên quan.

A structured proposal for changing or improving a situation or process, typically involving collaboration among various stakeholders.

Ví dụ

The local government implemented a new development scheme for community housing.

Chính quyền địa phương đã thực hiện một kế hoạch phát triển nhà cộng đồng.

Many residents did not support the development scheme for the park.

Nhiều cư dân không ủng hộ kế hoạch phát triển cho công viên.

Is the development scheme effective in reducing homelessness in the city?

Kế hoạch phát triển có hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư ở thành phố không?

The city introduced a new development scheme for better public transportation.

Thành phố đã giới thiệu một kế hoạch phát triển mới cho giao thông công cộng.

The development scheme did not address the needs of the local community.

Kế hoạch phát triển không đáp ứng nhu cầu của cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/development scheme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Development scheme

Không có idiom phù hợp