Bản dịch của từ Diallage trong tiếng Việt
Diallage

Diallage (Noun)
The speaker used diallage to unite different opinions at the conference.
Diễn giả đã sử dụng diallage để thống nhất các ý kiến khác nhau tại hội nghị.
Many people did not understand the diallage in her speech.
Nhiều người không hiểu diallage trong bài phát biểu của cô ấy.
Can you identify the diallage in the social debate last week?
Bạn có thể xác định diallage trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước không?
Bất kỳ loại khoáng chất nào khác nhau (ban đầu là amphibole và pyroxen; sau này được sử dụng cụ thể là clinopyroxenes, như diopside và augite) thể hiện sự phân lớp dạng pinacoidal riêng biệt, thường có các khoáng chất khác giữa các mảng.
Any of various mineral varieties originally amphiboles and pyroxenes in later use specifically clinopyroxenes as diopside and augite which display distinct pinacoidal lamination often with other minerals between the plates.
Diallage is a common mineral found in the Appalachian Mountains.
Diallage là một khoáng chất phổ biến được tìm thấy ở dãy Appalachian.
Many people do not recognize diallage in social discussions about geology.
Nhiều người không nhận ra diallage trong các cuộc thảo luận xã hội về địa chất.
Is diallage used in any social projects for educational purposes?
Liệu diallage có được sử dụng trong các dự án xã hội cho mục đích giáo dục không?
Diallage là một từ dùng để chỉ một loại đá hoặc khoáng vật đặc biệt, thường gặp trong địa chất học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu khoáng sản và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "giao nhau" hoặc "phân tách". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng trong giao tiếp, phiên âm có thể thay đổi nhẹ do vùng miền. Diallage thường được dùng để mô tả cấu trúc khoáng vật có tính chất đặc trưng và thường thấy trong các loại đá biến chất.
Từ "diallage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diallage", nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Từ này được cấu thành từ hai yếu tố "dia" (qua) và "allasso" (thay đổi). Trong lịch sử, "diallage" được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ loại đá phun rộng rãi, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc địa chất. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến sự biến đổi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "diallage" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh địa chất, "diallage" thường được sử dụng để mô tả một loại khoáng vật silicat, thường gặp trong các nghiên cứu về đá magma hoặc biến hình. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, bài viết nghiên cứu về địa chất hoặc khoáng vật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay tiếng Anh học thuật đại trà.