Bản dịch của từ Digs trong tiếng Việt
Digs
Digs (Noun)
Số nhiều của đào.
Plural of dig.
The community digs for trash in the park every Saturday morning.
Cộng đồng đào bới rác ở công viên mỗi sáng thứ Bảy.
The volunteers do not dig in the playground area for safety.
Các tình nguyện viên không đào bới ở khu vực sân chơi để an toàn.
Do the students dig for information about social issues in class?
Các sinh viên có đào bới thông tin về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Digs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của dig.
Thirdperson singular simple present indicative of dig.
She digs deeper into social issues during her research for IELTS.
Cô ấy đào sâu hơn vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu IELTS.
He doesn't dig into the social impacts of climate change.
Anh ấy không đào sâu vào tác động xã hội của biến đổi khí hậu.
Does she dig into social media trends for her IELTS project?
Cô ấy có đào sâu vào các xu hướng mạng xã hội cho dự án IELTS không?
Dạng động từ của Digs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dig |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dug |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dug |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp