Bản dịch của từ Dig trong tiếng Việt

Dig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig(Noun)

dɪg
dˈɪg
01

Một hành động hoặc thần chú đào bới.

An act or spell of digging.

Ví dụ
02

Đẩy hoặc chọc bằng khuỷu tay, ngón tay, v.v.

A push or poke with one's elbow, finger, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dig (Noun)

SingularPlural

Dig

Digs

Dig(Verb)

dɪg
dˈɪg
01

Thích, đánh giá cao hoặc hiểu.

Like, appreciate, or understand.

Ví dụ
02

Đẩy hoặc chọc mạnh.

Push or poke sharply.

Ví dụ
03

Phá vỡ và di chuyển trái đất bằng dụng cụ hoặc máy móc, hoặc bằng tay, bàn chân, mõm, v.v.

Break up and move earth with a tool or machine, or with hands, paws, snout, etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Dig (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dig

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dug

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dug

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Digs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Digging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ