Bản dịch của từ Digs trong tiếng Việt

Digs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digs (Noun)

dˈɪgz
dˈɪgz
01

Số nhiều của đào.

Plural of dig.

Ví dụ

The community digs for trash in the park every Saturday morning.

Cộng đồng đào bới rác ở công viên mỗi sáng thứ Bảy.

The volunteers do not dig in the playground area for safety.

Các tình nguyện viên không đào bới ở khu vực sân chơi để an toàn.

Do the students dig for information about social issues in class?

Các sinh viên có đào bới thông tin về các vấn đề xã hội trong lớp không?

Digs (Verb)

dˈɪgz
dˈɪgz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của dig.

Thirdperson singular simple present indicative of dig.

Ví dụ

She digs deeper into social issues during her research for IELTS.

Cô ấy đào sâu hơn vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu IELTS.

He doesn't dig into the social impacts of climate change.

Anh ấy không đào sâu vào tác động xã hội của biến đổi khí hậu.

Does she dig into social media trends for her IELTS project?

Cô ấy có đào sâu vào các xu hướng mạng xã hội cho dự án IELTS không?

Dạng động từ của Digs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dig

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dug

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dug

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Digs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Digging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digs

Không có idiom phù hợp