Bản dịch của từ Discarded trong tiếng Việt
Discarded

Discarded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của loại bỏ.
Simple past and past participle of discard.
She discarded the old clothes before moving to a new city.
Cô ấy đã vứt bỏ quần áo cũ trước khi chuyển đến thành phố mới.
He never discarded any of his childhood toys, keeping them all.
Anh ấy không bao giờ vứt bỏ bất kỳ một trong số đồ chơi thời thơ ấu của mình, giữ chúng hết.
Did you discard the draft of your IELTS essay or revise it?
Bạn đã vứt bỏ bản nháp của bài luận IELTS hay sửa lại nó?
Dạng động từ của Discarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discarding |
Họ từ
Từ "discarded" là động từ quá khứ phân từ của từ "discard", có nghĩa là loại bỏ hoặc bỏ đi một cái gì đó không còn hữu ích hoặc cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc vứt bỏ vật liệu, tài liệu hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "discarded" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực như môi trường và quản lý chất thải.
Từ "discarded" xuất phát từ động từ tiếng Anh "discard", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "descarter", kết hợp từ "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "carter" nghĩa là "vứt bỏ". Căn nguyên Latin của "cartere" thể hiện hành động loại bỏ. Qua quá trình lịch sử, từ này đã phát triển sang ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc từ chối hoặc vứt bỏ một cái gì đó không còn giá trị hoặc không cần thiết. Hệ quả là “discarded” thể hiện trạng thái bị loại bỏ hay không được chấp nhận.
Từ "discarded" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về môi trường, quản lý rác thải và thảo luận văn học. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi nói về hành động bỏ đi hoặc từ chối một cái gì đó không còn giá trị. Ngoài ra, "discarded" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích dữ liệu, nơi thông tin không còn phù hợp hoặc cần thiết sẽ bị loại bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


