Bản dịch của từ Discarded trong tiếng Việt
Discarded
Discarded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của loại bỏ.
Simple past and past participle of discard.
She discarded the old clothes before moving to a new city.
Cô ấy đã vứt bỏ quần áo cũ trước khi chuyển đến thành phố mới.
He never discarded any of his childhood toys, keeping them all.
Anh ấy không bao giờ vứt bỏ bất kỳ một trong số đồ chơi thời thơ ấu của mình, giữ chúng hết.
Did you discard the draft of your IELTS essay or revise it?
Bạn đã vứt bỏ bản nháp của bài luận IELTS hay sửa lại nó?
Dạng động từ của Discarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discarding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp