Bản dịch của từ Dismay trong tiếng Việt

Dismay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismay(Noun)

dˈɪzmeɪ
ˈdɪsmeɪ
01

Một cảm giác thất vọng hoặc đau buồn.

A feeling of disappointment or distress

Ví dụ
02

Sự lo lắng hoặc hoang mang do một điều gì đó bất ngờ gây ra.

Concern or alarm caused by something unexpected

Ví dụ
03

Một sự mất phương hướng bất ngờ hoặc hoàn toàn, tình trạng chán nản.

A sudden or complete loss of courage a state of disheartenment

Ví dụ

Dismay(Verb)

dˈɪzmeɪ
ˈdɪsmeɪ
01

Mối lo ngại hoặc sự hoang mang do điều gì đó bất ngờ gây ra.

To discourage or dishearten someone

Ví dụ
02

Cảm giác thất vọng hoặc khổ sở

To cause someone to feel concern or distress

Ví dụ
03

Một cảm giác đột ngột hoặc hoàn toàn mất hết can đảm, trạng thái chán nản.

To surprise or alarm someone especially in a negative way

Ví dụ