Bản dịch của từ Dismay trong tiếng Việt
Dismay
Noun [U/C] Verb

Dismay(Noun)
dˈɪzmeɪ
ˈdɪsmeɪ
01
Một cảm giác thất vọng hoặc đau buồn.
A feeling of disappointment or distress
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự mất phương hướng bất ngờ hoặc hoàn toàn, tình trạng chán nản.
A sudden or complete loss of courage a state of disheartenment
Ví dụ
Dismay(Verb)
dˈɪzmeɪ
ˈdɪsmeɪ
01
Mối lo ngại hoặc sự hoang mang do điều gì đó bất ngờ gây ra.
To discourage or dishearten someone
Ví dụ
