Bản dịch của từ Dodger trong tiếng Việt

Dodger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dodger (Noun)

dˈɑdʒɚ
dˈɑdʒəɹ
01

(đếm được) người né tránh (né tránh cái gì đó bằng cách di chuyển nhanh).

Countable someone who dodges avoids something by quickly moving.

Ví dụ

The dodger skillfully avoided the crowded areas in the city.

Người trốn né tài giỏi đã tránh xa khu vực đông đúc trong thành phố.

The little dodger managed to escape the teacher's attention in class.

Đứa trẻ trốn né nhỏ bé đã thoát khỏi sự chú ý của giáo viên trong lớp học.

The dodger slipped away from the party without saying goodbye.

Người trốn né trượt ra khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.

The dodger swiftly avoided the confrontation at the party.

Người tránh né nhanh chóng tránh xa cuộc đối đầu tại bữa tiệc.

She's known as the dodger in our group for avoiding responsibilities.

Cô ấy được biết đến là người tránh né trong nhóm của chúng tôi vì tránh trách nhiệm.

02

(đếm được) một người đầy thủ đoạn hoặc thông minh trên đường phố.

Countable a person full of tricks or street smarts.

Ví dụ

The dodger managed to outsmart the pickpocket in the city.

Người lừa đảo đã đánh bại tên móc túi trong thành phố.

The dodger used his cleverness to avoid getting caught by authorities.

Kẻ lừa đảo đã sử dụng sự khôn ngoan của mình để tránh bị bắt.

The dodger's reputation for evading trouble spread quickly in town.

Danh tiếng của kẻ lừa đảo trong việc tránh rủi ro lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.

03

(có thể đếm được, hàng hải) một tấm bạt có khung đỡ trên lối đi (lối vào) của một chiếc thuyền buồm giúp cho thủy thủ đoàn trên boong che chắn một phần khỏi nước biển bắn vào thân thuyền.

Countable nautical a framesupported canvas over the companionway entrance of a sailboat providing the ondeck crew partial cover from the splashes of the seas that break against the hull of the boat.

Ví dụ

The dodger on the sailboat shielded the crew from splashes.

Bức vách của chiếc thuyền buồm bảo vệ thủy thủ khỏi bắn.

The dodger was essential during the stormy sea voyage.

Bức vách bắt buộc trong hành trình biển động.

The dodger's design was customized for maximum protection.

Thiết kế của bức vách được tùy chỉnh cho bảo vệ tối đa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dodger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dodger

Không có idiom phù hợp