Bản dịch của từ Dodger trong tiếng Việt
Dodger

Dodger (Noun)
The dodger skillfully avoided the crowded areas in the city.
Người trốn né tài giỏi đã tránh xa khu vực đông đúc trong thành phố.
The little dodger managed to escape the teacher's attention in class.
Đứa trẻ trốn né nhỏ bé đã thoát khỏi sự chú ý của giáo viên trong lớp học.
The dodger slipped away from the party without saying goodbye.
Người trốn né trượt ra khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.
The dodger swiftly avoided the confrontation at the party.
Người tránh né nhanh chóng tránh xa cuộc đối đầu tại bữa tiệc.
She's known as the dodger in our group for avoiding responsibilities.
Cô ấy được biết đến là người tránh né trong nhóm của chúng tôi vì tránh trách nhiệm.
The dodger managed to outsmart the pickpocket in the city.
Người lừa đảo đã đánh bại tên móc túi trong thành phố.
The dodger used his cleverness to avoid getting caught by authorities.
Kẻ lừa đảo đã sử dụng sự khôn ngoan của mình để tránh bị bắt.
The dodger's reputation for evading trouble spread quickly in town.
Danh tiếng của kẻ lừa đảo trong việc tránh rủi ro lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
(có thể đếm được, hàng hải) một tấm bạt có khung đỡ trên lối đi (lối vào) của một chiếc thuyền buồm giúp cho thủy thủ đoàn trên boong che chắn một phần khỏi nước biển bắn vào thân thuyền.
Countable nautical a framesupported canvas over the companionway entrance of a sailboat providing the ondeck crew partial cover from the splashes of the seas that break against the hull of the boat.
The dodger on the sailboat shielded the crew from splashes.
Bức vách của chiếc thuyền buồm bảo vệ thủy thủ khỏi bắn.
The dodger was essential during the stormy sea voyage.
Bức vách bắt buộc trong hành trình biển động.
The dodger's design was customized for maximum protection.
Thiết kế của bức vách được tùy chỉnh cho bảo vệ tối đa.
Họ từ
Từ "dodger" thường được hiểu là người trốn tránh trách nhiệm hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình. Trong tiếng Anh, từ này có thể ám chỉ một cá nhân lừa dối hoặc tránh né một tình huống. Từ "dodger" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang hàm ý tiêu cực rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "dodger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dodge", có nghĩa là "tránh, né tránh". Động từ này được hợp tác từ tiếng Tây Âu "dodge", có thể liên quan đến ngữ gốc của tiếng cổ Đức "dóggan", có nghĩa là "tránh xa". Từ giữa thế kỷ 19, "dodger" được sử dụng để chỉ những người lén lút hoặc xảo trá, phản ánh tính chất lén lút trong hành vi. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những người tìm cách né tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ một cách tinh vi.
Từ "dodger" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "dodger" thường được sử dụng để chỉ những người tránh né trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến luật pháp hoặc nghĩa vụ tài chính. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực thể thao để chỉ những cầu thủ có khả năng né tránh đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp