Bản dịch của từ Donut trong tiếng Việt
Donut

Donut (Noun)
The teenagers left a donut in the parking lot after a party.
Những người trẻ để lại một vòng tròn trên bãi đậu xe sau một buổi tiệc.
The donut marks on the road indicated reckless driving behavior.
Những dấu vết vòng tròn trên đường cho thấy hành vi lái xe bất cẩn.
The police officer noticed the donut left by the speeding car.
Cảnh sát nhận ra vòng tròn mà xe chạy nhanh để lại.
(chủ yếu là canada, hoa kỳ) một miếng bột hoặc bột chiên giòn, thường được làm theo hình xuyến hoặc hình elip, trộn với nhiều chất làm ngọt và hương vị khác nhau, đôi khi có nhân thạch, sữa trứng hoặc kem.
Chiefly canada us a deepfried piece of dough or batter commonly made in a toroidal or ellipsoidal shape and mixed with various sweeteners and flavors sometimes filled with jelly custard or cream.
She bought a dozen donuts for the office party.
Cô ấy mua một tá bánh donut cho bữa tiệc văn phòng.
The local bakery sells freshly baked donuts every morning.
Tiệm bánh địa phương bán bánh donut mới nướng mỗi sáng.
Children enjoy decorating donuts with colorful sprinkles.
Trẻ em thích trang trí bánh donut với hạt màu sắc.
Một chiếc đệm hình xuyến thường được sử dụng bởi bệnh nhân trĩ.
A toroidal cushion typically used by hemorrhoid patients.
She brought a donut to sit on during the social event.
Cô ấy mang theo một chiếc donut để ngồi trong sự kiện xã hội.
The doctor recommended using a donut to relieve discomfort.
Bác sĩ khuyên dùng một chiếc donut để giảm đau.
The donut provided support and comfort for the patient's condition.
Chiếc donut cung cấp sự hỗ trợ và thoải mái cho tình trạng của bệnh nhân.
Dạng danh từ của Donut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Donut | Donuts |
Họ từ
Từ "donut" (hoặc "doughnut") chỉ đến một loại bánh ngọt hình tròn, thường có một lỗ ở giữa và thường được chiên trong dầu. "Donut" là cách viết ngắn gọn và phổ biến ở Mỹ, trong khi "doughnut" là phiên bản chính thức hơn, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Mặc dù hai từ này có nghĩa giống nhau, "doughnut" thường được coi là từ cổ điển hơn, trong khi "donut" thường phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại và giao tiếp hàng ngày.
Từ "donut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hà Lan "oliekoeks" (bánh chiên) hoặc được biến thể từ "doughnut", với "dough" có nghĩa là bột và "nut" diễn tả hình dáng tương tự như quả hạch. Giai đoạn đầu của bánh donut có thể được truy nguyên về thế kỷ 19 tại Mỹ, nơi bánh được chiên giòn và thường có lỗ ở giữa. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ loại bánh ngọt có hình dạng đặc trưng, vẫn giữ nguyên hình ảnh của sản phẩm truyền thống này.
Từ "donut" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề ẩm thực ít được khai thác sâu. Trái lại, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc thói quen tiêu dùng. Ngoài ra, "donut" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, quảng cáo thực phẩm và trong các sự kiện liên quan đến ẩm thực như lễ hội hay hội chợ.