Bản dịch của từ Donut trong tiếng Việt

Donut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donut (Noun)

dˈoʊnət
dˈoʊnˌʌt
01

(canada, mỹ, châu âu, ô tô) vết bong tróc hoặc vết trượt có hình bánh rán; trượt 360 độ.

Canada us europe automobile a peelout or skidmark in the shape of a donut a 360degree skid.

Ví dụ

The teenagers left a donut in the parking lot after a party.

Những người trẻ để lại một vòng tròn trên bãi đậu xe sau một buổi tiệc.

The donut marks on the road indicated reckless driving behavior.

Những dấu vết vòng tròn trên đường cho thấy hành vi lái xe bất cẩn.

The police officer noticed the donut left by the speeding car.

Cảnh sát nhận ra vòng tròn mà xe chạy nhanh để lại.

02

(chủ yếu là canada, hoa kỳ) một miếng bột hoặc bột chiên giòn, thường được làm theo hình xuyến hoặc hình elip, trộn với nhiều chất làm ngọt và hương vị khác nhau, đôi khi có nhân thạch, sữa trứng hoặc kem.

Chiefly canada us a deepfried piece of dough or batter commonly made in a toroidal or ellipsoidal shape and mixed with various sweeteners and flavors sometimes filled with jelly custard or cream.

Ví dụ

She bought a dozen donuts for the office party.

Cô ấy mua một tá bánh donut cho bữa tiệc văn phòng.

The local bakery sells freshly baked donuts every morning.

Tiệm bánh địa phương bán bánh donut mới nướng mỗi sáng.

Children enjoy decorating donuts with colorful sprinkles.

Trẻ em thích trang trí bánh donut với hạt màu sắc.

03

Một chiếc đệm hình xuyến thường được sử dụng bởi bệnh nhân trĩ.

A toroidal cushion typically used by hemorrhoid patients.

Ví dụ

She brought a donut to sit on during the social event.

Cô ấy mang theo một chiếc donut để ngồi trong sự kiện xã hội.

The doctor recommended using a donut to relieve discomfort.

Bác sĩ khuyên dùng một chiếc donut để giảm đau.

The donut provided support and comfort for the patient's condition.

Chiếc donut cung cấp sự hỗ trợ và thoải mái cho tình trạng của bệnh nhân.

Dạng danh từ của Donut (Noun)

SingularPlural

Donut

Donuts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/donut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donut

Không có idiom phù hợp