Bản dịch của từ Dramatic effect trong tiếng Việt

Dramatic effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dramatic effect (Noun)

dɹəmˈætɨk ɨfˈɛkt
dɹəmˈætɨk ɨfˈɛkt
01

Một sự thay đổi hấp dẫn trong tình huống hoặc nhân vật tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hơn.

A captivating change in a situation or a character that creates heightened emotions.

Ví dụ

The film's ending had a dramatic effect on the audience's emotions.

Kết thúc của bộ phim có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc khán giả.

The speech did not create a dramatic effect on the listeners.

Bài phát biểu không tạo ra tác động mạnh mẽ đến người nghe.

Did the protest have a dramatic effect on public opinion?

Cuộc biểu tình có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến công chúng không?

02

Kết quả của các yếu tố trong vở kịch hoặc buổi biểu diễn gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ khán giả.

The result of elements in a play or performance that provoke a strong emotional response from the audience.

Ví dụ

The play had a dramatic effect on the audience during the final scene.

Vở kịch đã có tác động mạnh mẽ đến khán giả trong cảnh cuối.

The movie did not create a dramatic effect like the documentary did.

Bộ phim không tạo ra tác động mạnh mẽ như tài liệu.

Did the speaker's story have a dramatic effect on the listeners?

Câu chuyện của diễn giả có tác động mạnh mẽ đến người nghe không?

03

Việc sử dụng có chủ đích sự căng thẳng, tương phản, hoặc các biện pháp văn học khác để tăng cường kể chuyện.

An intentional use of tension, contrast, or other literary devices to enhance storytelling.

Ví dụ

The documentary had a dramatic effect on viewers about climate change.

Bộ phim tài liệu đã có tác động mạnh mẽ đến người xem về biến đổi khí hậu.

The ad did not create a dramatic effect for social issues.

Quảng cáo không tạo ra tác động mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

Can the speaker use dramatic effect to engage the audience effectively?

Diễn giả có thể sử dụng tác động mạnh mẽ để thu hút khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dramatic effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dramatic effect

Không có idiom phù hợp