Bản dịch của từ Dribble trong tiếng Việt
Dribble

Dribble (Noun)
The baby's dribble soaked through the bib.
Nước miếng của em bé thấm qua tấm khăn ăn.
The dribble of rain turned into a heavy downpour.
Dòng nước mưa biến thành cơn mưa lớn.
Her dribble of tears revealed her sadness.
Dòng nước mắt của cô ấy tiết lộ nỗi buồn.
The young soccer player showed impressive dribble skills during the match.
Cầu thủ bóng đá trẻ đã thể hiện kỹ năng dribble ấn tượng trong trận đấu.
The basketball team's victory was partly due to their excellent dribble technique.
Thắng lợi của đội bóng rổ một phần là nhờ vào kỹ thuật dribble xuất sắc của họ.
Her hockey coach praised her quick dribble movements on the field.
Huấn luyện viên khúc côn cầu môn của cô ấy khen ngợi những pha di chuyển dribble nhanh chóng trên sân.
Dribble (Verb)
(trong bóng đá, khúc côn cầu và bóng rổ) đưa (bóng) vượt qua đối thủ bằng cách chạm nhẹ vào bàn chân hoặc gậy, hoặc (trong bóng rổ) bằng cách nảy liên tục.
In soccer hockey and basketball take the ball forwards past opponents with slight touches of the feet or the stick or in basketball by continuous bouncing.
He dribbled the soccer ball past three defenders and scored.
Anh ta dẫn bóng qua ba hậu vệ và ghi bàn.
She dribbles the basketball skillfully during every game.
Cô ấy dẫn bóng bóng rổ một cách khéo léo trong mỗi trận đấu.
The hockey player dribbled the puck effortlessly down the ice.
Người chơi khúc côn cầu đã dẫn bóng một cách dễ dàng trên băng.
She watched the rain dribble down the window.
Cô ấy nhìn mưa rơi chậm trên cửa sổ.
The leaky faucet shouldn't dribble water all night.
Vòi sen rò rỉ không nên rơi chậm nước suốt đêm.
Did you see the tears dribble down his cheeks?
Bạn có thấy nước mắt rơi chậm dọc theo má anh ấy không?
Dạng động từ của Dribble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dribble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dribbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dribbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dribbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dribbling |
Họ từ
Từ "dribble" có nghĩa là hành động đẩy bóng từng chút một trong thể thao như bóng rổ hoặc bóng đá, thường nhằm mục đích kiểm soát bóng và vượt qua đối thủ. Trong tiếng Anh Anh, từ "dribble" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ hành động rò rỉ chất lỏng. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ sử dụng từ này trong thể thao. Phiên âm cũng như ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "dribble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dribblen", có nghĩa là nhỏ giọt hoặc chảy nhỏ giọt. Nó bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latinh "dripare", có nghĩa là "gắn chặt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao, nơi nó ám chỉ việc dẫn bóng bằng cách chạm nhẹ để kiểm soát. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất của từ, từ hành động chảy nhỏ giọt đến hành động tinh tế trong thể thao.
Từ "dribble" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ hay bóng đá, nơi mà kỹ thuật giữ bóng quan trọng. Trong phần đọc, từ có thể gặp trong các bài viết về chiến thuật thể thao hoặc đào tạo thể lực. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể sử dụng từ để mô tả hành động trong thể thao hoặc làm ví dụ cho kỹ năng trong một bối cảnh cạnh tranh. Ngoài ra, từ "dribble" cũng có thể được dùng trong y học để mô tả quá trình chảy nhỏ giọt của chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp