Bản dịch của từ Economic infrastructure trong tiếng Việt

Economic infrastructure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic infrastructure (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ
01

Cơ sở hạ tầng vật chất và tổ chức cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp, hỗ trợ các hoạt động kinh tế.

The basic physical and organizational structures needed for the operation of a society or enterprise, which support economic activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các cơ sở và hệ thống hỗ trợ các hoạt động kinh tế, bao gồm giao thông, truyền thông, cung cấp nước và phân phối năng lượng.

The facilities and systems that support economic activities, including transportation, communication, water supply, and energy distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các yếu tố cơ bản cho phép các nền kinh tế hoạt động hiệu quả và phát triển.

The foundational elements that enable economies to function effectively and grow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic infrastructure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic infrastructure

Không có idiom phù hợp