Bản dịch của từ Eggs benedict trong tiếng Việt

Eggs benedict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eggs benedict (Noun)

ˈɛɡz bˈɛnədˌɪkt
ˈɛɡz bˈɛnədˌɪkt
01

Món ăn gồm một nửa bánh muffin anh, phủ lên trên với thịt xông khói canada và trứng chần, tất cả được phủ bằng sốt hollandaise.

A dish consisting of an english muffin half, topped with canadian bacon and poached egg, all covered in hollandaise sauce.

Ví dụ

I ordered eggs benedict for brunch at Joe's Café yesterday.

Tôi đã gọi món trứng benedict cho bữa sáng tại quán cà phê Joe hôm qua.

They did not serve eggs benedict at the social event last week.

Họ không phục vụ món trứng benedict tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you try the eggs benedict at the new restaurant downtown?

Bạn đã thử món trứng benedict tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố chưa?

02

Bất kỳ biến thể nào của công thức truyền thống có thể bao gồm các topping bổ sung hoặc thay thế, chẳng hạn như cá hồi xông khói hoặc rau chân vịt.

Any variation of the traditional recipe that might include additional or alternative toppings, such as smoked salmon or spinach.

Ví dụ

I ordered eggs benedict with smoked salmon at the social brunch.

Tôi đã gọi món trứng benedict với cá hồi xông khói tại bữa brunch xã hội.

Many people do not like eggs benedict with spinach.

Nhiều người không thích món trứng benedict với rau chân vịt.

Did you try eggs benedict with avocado at the café?

Bạn đã thử món trứng benedict với bơ ở quán cà phê chưa?

03

Một món ăn phổ biến trong bữa sáng hoặc bữa trưa ở nhiều nhà hàng.

A popular brunch or breakfast item in many restaurants.

Ví dụ

I ordered eggs benedict at the new café downtown yesterday.

Hôm qua, tôi đã gọi món trứng Benedict tại quán cà phê mới ở trung tâm.

Many people do not like eggs benedict because of the hollandaise sauce.

Nhiều người không thích trứng Benedict vì sốt hollandaise.

Have you tried eggs benedict at the brunch event last weekend?

Bạn đã thử món trứng Benedict tại sự kiện brunch cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eggs benedict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eggs benedict

Không có idiom phù hợp