Bản dịch của từ Eggs benedict trong tiếng Việt
Eggs benedict
Noun [U/C]

Eggs benedict (Noun)
ˈɛɡz bˈɛnədˌɪkt
ˈɛɡz bˈɛnədˌɪkt
01
Món ăn gồm một nửa bánh muffin anh, phủ lên trên với thịt xông khói canada và trứng chần, tất cả được phủ bằng sốt hollandaise.
A dish consisting of an english muffin half, topped with canadian bacon and poached egg, all covered in hollandaise sauce.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bất kỳ biến thể nào của công thức truyền thống có thể bao gồm các topping bổ sung hoặc thay thế, chẳng hạn như cá hồi xông khói hoặc rau chân vịt.
Any variation of the traditional recipe that might include additional or alternative toppings, such as smoked salmon or spinach.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eggs benedict
Không có idiom phù hợp