Bản dịch của từ Eggs benedict trong tiếng Việt

Eggs benedict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eggs benedict(Noun)

ˈɛɡz bˈɛnədˌɪkt
ˈɛɡz bˈɛnədˌɪkt
01

Món ăn gồm một nửa bánh muffin Anh, phủ lên trên với thịt xông khói Canada và trứng chần, tất cả được phủ bằng sốt hollandaise.

A dish consisting of an English muffin half, topped with Canadian bacon and poached egg, all covered in hollandaise sauce.

Ví dụ
02

Bất kỳ biến thể nào của công thức truyền thống có thể bao gồm các topping bổ sung hoặc thay thế, chẳng hạn như cá hồi xông khói hoặc rau chân vịt.

Any variation of the traditional recipe that might include additional or alternative toppings, such as smoked salmon or spinach.

Ví dụ
03

Một món ăn phổ biến trong bữa sáng hoặc bữa trưa ở nhiều nhà hàng.

A popular brunch or breakfast item in many restaurants.

Ví dụ