Bản dịch của từ Electrical burn trong tiếng Việt

Electrical burn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrical burn (Noun)

ɨlˈɛktɹɨkəl bɝˈn
ɨlˈɛktɹɨkəl bɝˈn
01

Chấn thương do tiếp xúc với dòng điện, dẫn đến thiệt hại cho các mô.

Injury caused by exposure to an electric current, resulting in damage to tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại chấn thương nhiệt từ điện áp cao có thể dẫn đến tổn thương da.

A type of thermal injury from high voltage electricity that may lead to skin damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chấn thương cụ thể được đặc trưng bởi dấu hiệu bỏng thường giống như một mẫu do đường đi của dòng điện.

A specific injury that is characterized by the burn mark often resembling a pattern due to the path of the electrical current.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrical burn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrical burn

Không có idiom phù hợp