Bản dịch của từ Encores trong tiếng Việt
Encores

Encores (Noun)
Sự trở lại hoặc lặp lại của một hành động hoặc sự kiện thành công.
A return or repetition of a successful action or event.
Việc trình diễn lặp lại hoặc bổ sung một tiết mục nào đó vào cuối buổi hòa nhạc.
A repeated or additional performance of an item at the end of a concert.
Yêu cầu của khán giả về việc trình diễn lặp lại hoặc bổ sung.
A demand by an audience for a repetition or additional performance.
Encores (Verb)
Biểu diễn thêm một tác phẩm hoặc một phần biểu diễn thêm.
To perform an additional piece or an encore.
Họ từ
Từ "encores" trong tiếng Anh chỉ những màn biểu diễn tiếp theo được yêu cầu bởi khán giả sau khi kết thúc buổi biểu diễn chính. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong âm nhạc và biểu diễn sân khấu, có thể không chỉ áp dụng cho các buổi hòa nhạc mà còn cho các vở kịch. Mặc dù từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong cả hai ngữ cảnh, "encores" thể hiện sự khen ngợi và mong đợi từ phía khán giả.