Bản dịch của từ Epidural anesthesia trong tiếng Việt

Epidural anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epidural anesthesia (Noun)

ˌɛpˈədɝəl ˌænɨsθˈiʒə
ˌɛpˈədɝəl ˌænɨsθˈiʒə
01

Một quy trình y tế liên quan đến việc tiêm thuốc gây tê vào không gian xung quanh tủy sống để ngăn chặn cơn đau trong quá trình sinh nở hoặc phẫu thuật.

A medical procedure involving the injection of anesthetic into the space around the spinal cord to block pain during childbirth or surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuốc gây tê tự nó được tiêm theo cách này.

The anesthetic itself that is administered in this manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp giảm đau phổ biến trong quá trình sinh nở và phẫu thuật.

A common method of pain relief during labor and surgical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epidural anesthesia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epidural anesthesia

Không có idiom phù hợp