Bản dịch của từ Epsilon trong tiếng Việt
Epsilon

Epsilon (Noun)
Epsilon is the fifth letter in the Greek alphabet used in sociology.
Epsilon là chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái Hy Lạp được sử dụng trong xã hội học.
The epsilon symbol is not commonly used in everyday social discussions.
Biểu tượng epsilon không thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.
Is epsilon important for understanding social theories in Greek studies?
Epsilon có quan trọng để hiểu các lý thuyết xã hội trong nghiên cứu Hy Lạp không?
Dạng danh từ của Epsilon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epsilon | Epsilons |
Epsilon (ϵ, Ε) là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, đồng thời cũng là một ký hiệu được sử dụng rộng rãi trong toán học và khoa học, biểu thị cho một giá trị rất nhỏ hoặc một độ chính xác trong các phép toán. Trong ngữ cảnh đại số, epsilon thường đại diện cho độ gần hoặc sai số, đặc biệt là trong phân tích giới hạn. Việc sử dụng epsilon phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách thức sử dụng trong các tình huống học thuật.
Từ "epsilon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với chữ cái đầu tiên là " Ε" trong bảng chữ cái Hy Lạp. Epsilon là tên cho chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái này, có nguồn gốc từ "epsilon" (ε) với nghĩa là "nhỏ" hoặc "thấp". Trong toán học và khoa học, epsilon thường được sử dụng để chỉ các giá trị rất nhỏ, đặc biệt trong phân tích giới hạn và tính toán vi phân, gợi nhớ đến ý nghĩa ban đầu về kích thước nhỏ.
Từ "epsilon" thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học và khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về giới hạn, sai số và độ chính xác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong ngữ cảnh thi nói và viết, do chủ đề chủ yếu liên quan đến các vấn đề trừu tượng hoặc kỹ thuật. "Epsilon" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, luận văn và tài liệu nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực như toán học, vật lý và khoa học máy tính.