Bản dịch của từ Estradiol trong tiếng Việt

Estradiol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estradiol (Noun)

ɛstɹədˈaɪoʊl
ɛstɹədˈaɪoʊl
01

(tiếng mỹ, hóa sinh, dược lý) một loại hormone estrogen tự nhiên là rượu phenolic estra-1,3,5-triene-3,17-diol (c₁₈h₂₄o₂) được tiết ra chủ yếu bởi buồng trứng của tất cả các động vật có xương sống, đó là một loại hormone chính và mạnh nhất trong số các estrogen tự nhiên; hợp chất este hóa bán tổng hợp được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng thiếu hụt estrogen và ung thư vú.

American spelling biochemistry pharmacology a natural estrogenic hormone that is a phenolic alcohol estra135triene317diol c₁₈h₂₄o₂ secreted chiefly by the ovaries of all vertebrates that is a major and the most potent of the naturally occurring estrogens the semisynthetic esterified compound is used medicinally to treat estrogen deficiency and breast cancer.

Ví dụ

Estradiol levels significantly impact women's mental health during menopause.

Mức estradiol ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý của phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh.

Estradiol does not always guarantee improved mood in all women.

Estradiol không phải lúc nào cũng đảm bảo cải thiện tâm trạng cho tất cả phụ nữ.

What role does estradiol play in social interactions among women?

Estradiol đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội giữa phụ nữ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estradiol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estradiol

Không có idiom phù hợp