Bản dịch của từ Event illustrating a hazard trong tiếng Việt
Event illustrating a hazard

Event illustrating a hazard (Noun)
Một sự kiện hoặc việc xảy ra quan trọng, thường liên quan đến một dịp hoặc sự cố đã được lên kế hoạch.
A significant occurrence or happening often related to a planned occasion or incident.
Một sự cố hoặc việc xảy ra cụ thể, đặc biệt là sự cố có tác động hoặc tầm quan trọng.
A specific incident or occurrence especially one with impact or importance.
Event illustrating a hazard (Noun Uncountable)
Lĩnh vực sự kiện, chẳng hạn như lập kế hoạch hoặc quản lý sự kiện.
The field of events such as event planning or management.
Event illustrating a hazard (Verb)
Diễn ra; là kết quả của một tình huống cụ thể.
To take place to be the outcome of a particular situation.
Xảy ra; xảy ra, đặc biệt là hậu quả của một điều gì đó.
To occur to happen especially as a consequence of something.
Thuật ngữ "sự kiện minh họa một mối nguy hiểm" thường đề cập đến sự kiện cụ thể mà trong đó một mối nguy được thể hiện rõ ràng, giúp nhận diện và hiểu rõ hơn về rủi ro tiềm tàng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như an toàn lao động và quản lý rủi ro. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự thay đổi nhất định dựa trên văn hóa và luật pháp địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp