Bản dịch của từ Event illustrating a hazard trong tiếng Việt
Event illustrating a hazard
Event illustrating a hazard (Noun)
Một sự kiện hoặc việc xảy ra quan trọng, thường liên quan đến một dịp hoặc sự cố đã được lên kế hoạch.
A significant occurrence or happening often related to a planned occasion or incident.
Một sự cố hoặc việc xảy ra cụ thể, đặc biệt là sự cố có tác động hoặc tầm quan trọng.
A specific incident or occurrence especially one with impact or importance.
Event illustrating a hazard (Noun Uncountable)
Lĩnh vực sự kiện, chẳng hạn như lập kế hoạch hoặc quản lý sự kiện.
The field of events such as event planning or management.
Event illustrating a hazard (Verb)
Diễn ra; là kết quả của một tình huống cụ thể.
To take place to be the outcome of a particular situation.
Xảy ra; xảy ra, đặc biệt là hậu quả của một điều gì đó.
To occur to happen especially as a consequence of something.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp