Bản dịch của từ Event illustrating a hazard trong tiếng Việt

Event illustrating a hazard

Noun [U/C] Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event illustrating a hazard (Noun)

ɨvˈɛnt ˈɪləstɹˌeɪtɨŋ ə hˈæzɚd
ɨvˈɛnt ˈɪləstɹˌeɪtɨŋ ə hˈæzɚd
01

Một dịp công cộng hoặc xã hội, chẳng hạn như buổi hòa nhạc hoặc lễ hội.

A public or social occasion such as a concert or festival.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện hoặc việc xảy ra quan trọng, thường liên quan đến một dịp hoặc sự cố đã được lên kế hoạch.

A significant occurrence or happening often related to a planned occasion or incident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự cố hoặc việc xảy ra cụ thể, đặc biệt là sự cố có tác động hoặc tầm quan trọng.

A specific incident or occurrence especially one with impact or importance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Event illustrating a hazard (Noun Uncountable)

ɨvˈɛnt ˈɪləstɹˌeɪtɨŋ ə hˈæzɚd
ɨvˈɛnt ˈɪləstɹˌeɪtɨŋ ə hˈæzɚd
01

Lĩnh vực sự kiện, chẳng hạn như lập kế hoạch hoặc quản lý sự kiện.

The field of events such as event planning or management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Event illustrating a hazard (Verb)

ɨvˈɛnt ˈɪləstɹˌeɪtɨŋ ə hˈæzɚd
ɨvˈɛnt ˈɪləstɹˌeɪtɨŋ ə hˈæzɚd
01

Diễn ra; là kết quả của một tình huống cụ thể.

To take place to be the outcome of a particular situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xảy ra; xảy ra, đặc biệt là hậu quả của một điều gì đó.

To occur to happen especially as a consequence of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Event illustrating a hazard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event illustrating a hazard

Không có idiom phù hợp