Bản dịch của từ Expanding economy trong tiếng Việt

Expanding economy

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expanding economy (Noun)

ɨkspˈændɨŋ ɨkˈɑnəmi
ɨkspˈændɨŋ ɨkˈɑnəmi
01

Một hệ thống kinh tế đang trải qua quá trình tăng trưởng hoặc tăng sản lượng.

An economic system that is experiencing growth or increased production

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn trong đó các chỉ số kinh tế, chẳng hạn như gdp, đang tăng lên dẫn đến tăng việc làm và đầu tư.

A period in which economic indicators such as gdp are rising leading to increased employment and investment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng của một thị trường mà cầu vượt quá cung, dẫn đến phát triển kinh tế.

The condition of a market where demand exceeds supply leading to economic development

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Expanding economy (Phrase)

ɨkspˈændɨŋ ɨkˈɑnəmi
ɨkspˈændɨŋ ɨkˈɑnəmi
01

Tình hình kinh tế đang tăng trưởng.

A situation where the economy is growing

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động tăng cường hoạt động kinh tế.

The action of increasing economic activity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ dùng để mô tả giai đoạn mở rộng kinh tế.

A term used to describe a period of economic expansion

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expanding economy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expanding economy

Không có idiom phù hợp