Bản dịch của từ Expensive wine trong tiếng Việt
Expensive wine

Expensive wine (Noun)
Many people enjoy expensive wine at social gatherings in New York.
Nhiều người thích rượu vang đắt tiền tại các buổi gặp gỡ xã hội ở New York.
Not everyone can afford expensive wine for their parties.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho rượu vang đắt tiền cho bữa tiệc của họ.
Is expensive wine worth the price at social events?
Rượu vang đắt tiền có đáng giá tại các sự kiện xã hội không?
Many guests prefer expensive wine at high-end social events.
Nhiều khách mời thích rượu vang đắt tiền tại các sự kiện xã hội cao cấp.
Not everyone can afford expensive wine for their gatherings.
Không phải ai cũng có thể chi tiền cho rượu vang đắt tiền cho các buổi tụ họp.
Is expensive wine always better than regular wine at parties?
Rượu vang đắt tiền có luôn tốt hơn rượu vang thường tại các bữa tiệc không?
Many guests enjoyed expensive wine at the charity gala last Saturday.
Nhiều khách mời đã thưởng thức rượu vang đắt tiền tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
Not everyone can afford expensive wine for regular dinners.
Không phải ai cũng có thể chi tiền cho rượu vang đắt tiền cho bữa tối hàng ngày.
Is expensive wine necessary for a successful dinner party?
Rượu vang đắt tiền có cần thiết cho một bữa tiệc tối thành công không?