Bản dịch của từ Explanatory power trong tiếng Việt
Explanatory power
Explanatory power (Noun)
The explanatory power of social theories helps us understand human behavior.
Sức giải thích của các lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu hành vi con người.
The new model lacks explanatory power for recent social changes.
Mô hình mới thiếu sức giải thích cho những thay đổi xã hội gần đây.
How does the explanatory power of sociology compare to psychology?
Sức giải thích của xã hội học so với tâm lý học như thế nào?
The explanatory power of social theories helps us understand community dynamics.
Sức giải thích của các lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu động lực cộng đồng.
The explanatory power of this model is not very strong in practice.
Sức giải thích của mô hình này không mạnh mẽ trong thực tế.
Does the explanatory power of social research improve our understanding of inequality?
Sức giải thích của nghiên cứu xã hội có cải thiện hiểu biết của chúng ta về bất bình đẳng không?
The study showed high explanatory power for social behavior patterns.
Nghiên cứu cho thấy sức giải thích cao cho các mẫu hành vi xã hội.
The researchers did not find sufficient explanatory power in their analysis.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sức giải thích đủ trong phân tích của họ.
Does the explanatory power of this model apply to social issues?
Sức giải thích của mô hình này có áp dụng cho các vấn đề xã hội không?
Khả năng giải thích (explanatory power) là thuật ngữ dùng để chỉ khả năng một lý thuyết hay mô hình có thể giải thích các hiện tượng hoặc dữ liệu quan sát được. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và triết học. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng "explanatory power" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.