Bản dịch của từ Explanatory power trong tiếng Việt

Explanatory power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explanatory power (Noun)

ɨksplˈænətˌɔɹi pˈaʊɚ
ɨksplˈænətˌɔɹi pˈaʊɚ
01

Khả năng của một lý thuyết hoặc mô hình để giải thích đầy đủ các hiện tượng quan sát được.

The capacity of a theory or model to adequately explain the observed phenomena.

Ví dụ

The explanatory power of social theories helps us understand human behavior.

Sức giải thích của các lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu hành vi con người.

The new model lacks explanatory power for recent social changes.

Mô hình mới thiếu sức giải thích cho những thay đổi xã hội gần đây.

How does the explanatory power of sociology compare to psychology?

Sức giải thích của xã hội học so với tâm lý học như thế nào?

02

Khả năng của một khái niệm hoặc lập luận để làm rõ và minh hoạ một vấn đề phức tạp.

The ability of a concept or argument to clarify and elucidate a complex issue.

Ví dụ

The explanatory power of social theories helps us understand community dynamics.

Sức giải thích của các lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu động lực cộng đồng.

The explanatory power of this model is not very strong in practice.

Sức giải thích của mô hình này không mạnh mẽ trong thực tế.

Does the explanatory power of social research improve our understanding of inequality?

Sức giải thích của nghiên cứu xã hội có cải thiện hiểu biết của chúng ta về bất bình đẳng không?

03

Một thước đo của việc một tập hợp các biến có thể đơn giản hóa và diễn giải dữ liệu tốt như thế nào.

A measure of how well a set of variables can simplify and interpret data.

Ví dụ

The study showed high explanatory power for social behavior patterns.

Nghiên cứu cho thấy sức giải thích cao cho các mẫu hành vi xã hội.

The researchers did not find sufficient explanatory power in their analysis.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sức giải thích đủ trong phân tích của họ.

Does the explanatory power of this model apply to social issues?

Sức giải thích của mô hình này có áp dụng cho các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explanatory power cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explanatory power

Không có idiom phù hợp