Bản dịch của từ Face darkens trong tiếng Việt

Face darkens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face darkens (Verb)

fˈeɪs dˈɑɹkənz
fˈeɪs dˈɑɹkənz
01

Thể hiện sự thay đổi trong biểu cảm hoặc tâm trạng, thường trở nên nghiêm trọng hoặc buồn bã.

To show a change in expression or mood, typically becoming serious or upset.

Ví dụ

Her face darkens when she hears negative comments about her work.

Khuôn mặt của cô ấy tối lại khi nghe những lời phê bình về công việc.

His face does not darken during discussions about social issues.

Khuôn mặt của anh ấy không tối lại trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Why does your face darken when we talk about inequality?

Tại sao khuôn mặt của bạn lại tối lại khi chúng ta nói về bất bình đẳng?

02

Trở nên kém sáng hoặc kém rõ ràng hơn, thường biểu thị sự không hài lòng hoặc lo lắng.

To become less bright or less clear, often indicating displeasure or concern.

Ví dụ

Her face darkens when she hears negative comments about her work.

Khuôn mặt của cô ấy tối lại khi nghe bình luận tiêu cực về công việc.

His face does not darken during discussions about social issues.

Khuôn mặt của anh ấy không tối lại trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Why does your face darken when talking about community problems?

Tại sao khuôn mặt của bạn lại tối lại khi nói về vấn đề cộng đồng?

03

Biểu thị một vấn đề tiềm ẩn hoặc cảnh báo qua sự thay đổi trong biểu cảm trên khuôn mặt.

To indicate a potential problem or warning through a change in facial expression.

Ví dụ

Her face darkens when discussing the rising unemployment rate.

Khuôn mặt của cô ấy tối sầm khi bàn về tỷ lệ thất nghiệp tăng.

His face does not darken during the conversation about social issues.

Khuôn mặt của anh ấy không tối sầm khi nói về các vấn đề xã hội.

Does your face darken when friends mention political topics?

Khuôn mặt của bạn có tối sầm khi bạn bè nhắc đến các chủ đề chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face darkens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face darkens

Không có idiom phù hợp