Bản dịch của từ Face darkens trong tiếng Việt
Face darkens

Face darkens (Verb)
Her face darkens when she hears negative comments about her work.
Khuôn mặt của cô ấy tối lại khi nghe những lời phê bình về công việc.
His face does not darken during discussions about social issues.
Khuôn mặt của anh ấy không tối lại trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Why does your face darken when we talk about inequality?
Tại sao khuôn mặt của bạn lại tối lại khi chúng ta nói về bất bình đẳng?
Trở nên kém sáng hoặc kém rõ ràng hơn, thường biểu thị sự không hài lòng hoặc lo lắng.
To become less bright or less clear, often indicating displeasure or concern.
Her face darkens when she hears negative comments about her work.
Khuôn mặt của cô ấy tối lại khi nghe bình luận tiêu cực về công việc.
His face does not darken during discussions about social issues.
Khuôn mặt của anh ấy không tối lại trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Why does your face darken when talking about community problems?
Tại sao khuôn mặt của bạn lại tối lại khi nói về vấn đề cộng đồng?
Her face darkens when discussing the rising unemployment rate.
Khuôn mặt của cô ấy tối sầm khi bàn về tỷ lệ thất nghiệp tăng.
His face does not darken during the conversation about social issues.
Khuôn mặt của anh ấy không tối sầm khi nói về các vấn đề xã hội.
Does your face darken when friends mention political topics?
Khuôn mặt của bạn có tối sầm khi bạn bè nhắc đến các chủ đề chính trị không?
Cụm từ “face darkens” thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi tức thì trong biểu cảm khuôn mặt của một người, từ vẻ vui vẻ hoặc bình tĩnh sang sự lo lắng, tức giận hoặc thất vọng. Cụm từ này được dùng phổ biến trong văn viết và nói trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, nó có thể mang sắc thái văn học hơn, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong tình huống đặc biệt.