Bản dịch của từ Fainted trong tiếng Việt
Fainted

Fainted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mờ nhạt.
Past simple and past participle of faint.
She fainted during the crowded concert last Saturday night.
Cô ấy đã ngất xỉu trong buổi hòa nhạc đông người tối thứ Bảy.
He did not faint when he saw the news on TV.
Anh ấy đã không ngất xỉu khi xem tin tức trên TV.
Did she faint at the social event last week?
Cô ấy đã ngất xỉu tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Fainted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Faint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fainting |
Họ từ
Từ "fainted" là động từ quá khứ của "faint", có nghĩa là ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời do các yếu tố như căng thẳng, mệt mỏi hoặc mất máu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "fainted" thường được sử dụng trong các bài báo y học hoặc các tác phẩm mô tả tình trạng sức khỏe.
Từ "fainted" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "feindre", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fingere", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "giả bộ". Trong bối cảnh y học, "faint" mô tả trạng thái mất ý thức tạm thời do thiếu máu não, thường liên quan đến yếu tố như stress, đau đớn hoặc suy nhược. Sự chuyển biến từ nghĩa ban đầu về việc "giả bộ" đến trạng thái bất tỉnh phản ánh hình thức suy yếu và mất kiểm soát của cơ thể.
Từ "fainted" (ngất xỉu) xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc phản ứng của cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, y tế, và văn học, để chỉ trạng thái mất ý thức do mệt mỏi, stress, hoặc các yếu tố bên ngoài. Sự xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật và văn hóa phổ thông cũng thể hiện tầm quan trọng trong mô tả các triệu chứng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
