Bản dịch của từ Fine tuner trong tiếng Việt
Fine tuner

Fine tuner (Noun)
Bất kỳ thiết bị nào được sử dụng để tinh chỉnh thiết bị điện tử.
Any device used for the fine tuning of electronic equipment.
The social media company developed a new fine tuner for their servers.
Công ty truyền thông xã hội phát triển một bộ điều chỉnh tinh chỉnh mới cho máy chủ của họ.
The social influencer relied on a fine tuner to improve video quality.
Người ảnh hưởng xã hội dựa vào một bộ điều chỉnh tinh chỉnh để cải thiện chất lượng video.
The social event required a fine tuner to adjust the sound system.
Sự kiện xã hội yêu cầu một bộ điều chỉnh tinh chỉnh để điều chỉnh hệ thống âm thanh.
The fine tuner suggested small adjustments to balance the economy.
Người điều chỉnh tinh chỉnh đề xuất điều chỉnh nhỏ để cân bằng nền kinh tế.
The government consulted the fine tuner for economic stability advice.
Chính phủ tham vấn người điều chỉnh tinh chỉnh về lời khuyên về ổn định kinh tế.
The fine tuner's expertise in policy tweaks helped avoid recessions.
Chuyên môn của người điều chỉnh tinh chỉnh về điều chỉnh chính sách giúp tránh suy thoái.
Một người có kỹ năng điều chỉnh đàn piano hoặc các nhạc cụ khác rất chính xác; đặc biệt là người thực hiện việc này một cách chuyên nghiệp.
A person skilled in tuning pianos or other musical instruments very precisely; specifically a person who does this professionally.
John hired a fine tuner to tune his piano before the concert.
John thuê một người điều chỉnh chính xác để điều chỉnh cây đàn piano của anh trước buổi hòa nhạc.
The fine tuner adjusted the strings of the violin meticulously.
Người điều chỉnh chính xác đã điều chỉnh dây đàn violin một cách tỉ mỉ.
The orchestra always relies on their talented fine tuner for performances.
Dàn nhạc luôn phụ thuộc vào người điều chỉnh chính xác tài năng của họ cho các buổi biểu diễn.
Từ "fine tuner" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thiết bị hay công cụ cho phép điều chỉnh một cách tinh vi, chính xác các thông số hoặc điều kiện, nhằm đạt được hiệu suất tối ưu trong một hệ thống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật với ngữ nghĩa khác nhau tùy vào lĩnh vực cụ thể như âm thanh, điện tử hay viễn thông.
Từ "fine tuner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fine" (tinh tế) và "tuner" (người điều chỉnh). "Fine" xuất phát từ tiếng Latin "fīnis", có nghĩa là "ranh giới" hay "sự hoàn hảo", trong khi "tuner" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "tonneur", ám chỉ việc điều chỉnh âm sắc hoặc tần số. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật âm thanh và thiết bị công nghệ để chỉ hành động điều chỉnh chính xác nhằm đạt được hiệu suất tối ưu.
Thuật ngữ "fine tuner" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, giáo dục và âm nhạc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening hoặc Reading khi nói đến việc điều chỉnh thiết bị, âm thanh hay hệ thống. Tình huống cụ thể có thể bao gồm việc tinh chỉnh âm sắc trong âm nhạc hoặc điều chỉnh thông số của thiết bị công nghệ, thể hiện sự chú trọng vào chi tiết và độ chính xác trong một lĩnh vực nhất định.