Bản dịch của từ Fine tuner trong tiếng Việt

Fine tuner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine tuner (Noun)

fˈaɪnəntˌaʊnɚ
fˈaɪnəntˌaʊnɚ
01

Bất kỳ thiết bị nào được sử dụng để tinh chỉnh thiết bị điện tử.

Any device used for the fine tuning of electronic equipment.

Ví dụ

The social media company developed a new fine tuner for their servers.

Công ty truyền thông xã hội phát triển một bộ điều chỉnh tinh chỉnh mới cho máy chủ của họ.

The social influencer relied on a fine tuner to improve video quality.

Người ảnh hưởng xã hội dựa vào một bộ điều chỉnh tinh chỉnh để cải thiện chất lượng video.

The social event required a fine tuner to adjust the sound system.

Sự kiện xã hội yêu cầu một bộ điều chỉnh tinh chỉnh để điều chỉnh hệ thống âm thanh.

02

Kinh tế học. người ủng hộ những thay đổi nhỏ trong chính sách tài chính và tiền tệ nhằm duy trì mức tổng cầu ổn định.

Economics. a person who advocates minor changes in monetary and fiscal policy in order to maintain a stable level of aggregate demand.

Ví dụ

The fine tuner suggested small adjustments to balance the economy.

Người điều chỉnh tinh chỉnh đề xuất điều chỉnh nhỏ để cân bằng nền kinh tế.

The government consulted the fine tuner for economic stability advice.

Chính phủ tham vấn người điều chỉnh tinh chỉnh về lời khuyên về ổn định kinh tế.

The fine tuner's expertise in policy tweaks helped avoid recessions.

Chuyên môn của người điều chỉnh tinh chỉnh về điều chỉnh chính sách giúp tránh suy thoái.

03

Một người có kỹ năng điều chỉnh đàn piano hoặc các nhạc cụ khác rất chính xác; đặc biệt là người thực hiện việc này một cách chuyên nghiệp.

A person skilled in tuning pianos or other musical instruments very precisely; specifically a person who does this professionally.

Ví dụ

John hired a fine tuner to tune his piano before the concert.

John thuê một người điều chỉnh chính xác để điều chỉnh cây đàn piano của anh trước buổi hòa nhạc.

The fine tuner adjusted the strings of the violin meticulously.

Người điều chỉnh chính xác đã điều chỉnh dây đàn violin một cách tỉ mỉ.

The orchestra always relies on their talented fine tuner for performances.

Dàn nhạc luôn phụ thuộc vào người điều chỉnh chính xác tài năng của họ cho các buổi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fine tuner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine tuner

Không có idiom phù hợp