Bản dịch của từ First party trong tiếng Việt
First party

First party (Noun)
The first party signed the contract on March 10, 2023.
Bên đầu tiên đã ký hợp đồng vào ngày 10 tháng 3 năm 2023.
The first party did not fulfill their obligations in the agreement.
Bên đầu tiên đã không thực hiện nghĩa vụ trong thỏa thuận.
Is the first party ready to discuss the contract terms today?
Bên đầu tiên có sẵn sàng thảo luận về các điều khoản hợp đồng hôm nay không?
Trong ngữ cảnh kinh doanh, tổ chức hoặc thực thể chịu trách nhiệm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán cho khách hàng.
In a business context, the organization or entity that is responsible for creating a product or service that is sold to customers.
Nike is a first party in the sports apparel industry.
Nike là một bên đầu tiên trong ngành công nghiệp trang phục thể thao.
Adidas is not the first party for this new shoe design.
Adidas không phải là bên đầu tiên cho thiết kế giày mới này.
Is Apple a first party for its latest smartphone release?
Apple có phải là bên đầu tiên cho việc phát hành smartphone mới nhất không?
Trong pháp luật, bên gốc liên quan trong một vấn đề pháp lý hoặc giao dịch.
In law, the original party involved in a legal matter or transaction.
The first party signed the agreement on January 15, 2023.
Bên đầu tiên đã ký thỏa thuận vào ngày 15 tháng 1 năm 2023.
The first party did not attend the negotiation meeting last week.
Bên đầu tiên đã không tham dự cuộc họp thương lượng tuần trước.
Is the first party responsible for the contract violations?
Bên đầu tiên có chịu trách nhiệm về các vi phạm hợp đồng không?