Bản dịch của từ First party trong tiếng Việt

First party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First party (Noun)

fɝˈst pˈɑɹti
fɝˈst pˈɑɹti
01

Một người hoặc nhóm tham gia vào một thỏa thuận hoặc hợp đồng có tính ràng buộc về pháp lý.

A person or group that enters into a legally binding agreement or contract.

Ví dụ

The first party signed the contract on March 10, 2023.

Bên đầu tiên đã ký hợp đồng vào ngày 10 tháng 3 năm 2023.

The first party did not fulfill their obligations in the agreement.

Bên đầu tiên đã không thực hiện nghĩa vụ trong thỏa thuận.

Is the first party ready to discuss the contract terms today?

Bên đầu tiên có sẵn sàng thảo luận về các điều khoản hợp đồng hôm nay không?

02

Trong ngữ cảnh kinh doanh, tổ chức hoặc thực thể chịu trách nhiệm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán cho khách hàng.

In a business context, the organization or entity that is responsible for creating a product or service that is sold to customers.

Ví dụ

Nike is a first party in the sports apparel industry.

Nike là một bên đầu tiên trong ngành công nghiệp trang phục thể thao.

Adidas is not the first party for this new shoe design.

Adidas không phải là bên đầu tiên cho thiết kế giày mới này.

Is Apple a first party for its latest smartphone release?

Apple có phải là bên đầu tiên cho việc phát hành smartphone mới nhất không?

03

Trong pháp luật, bên gốc liên quan trong một vấn đề pháp lý hoặc giao dịch.

In law, the original party involved in a legal matter or transaction.

Ví dụ

The first party signed the agreement on January 15, 2023.

Bên đầu tiên đã ký thỏa thuận vào ngày 15 tháng 1 năm 2023.

The first party did not attend the negotiation meeting last week.

Bên đầu tiên đã không tham dự cuộc họp thương lượng tuần trước.

Is the first party responsible for the contract violations?

Bên đầu tiên có chịu trách nhiệm về các vi phạm hợp đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First party

Không có idiom phù hợp