Bản dịch của từ First stage of labour trong tiếng Việt

First stage of labour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First stage of labour (Noun)

fɝˈst stˈeɪdʒ ˈʌv lˈeɪbɚ
fɝˈst stˈeɪdʒ ˈʌv lˈeɪbɚ
01

Giai đoạn đầu của quá trình sinh nở, đánh dấu sự bắt đầu của cơn chuyển dạ dẫn đến sự mở rộng cổ tử cung.

The initial phase of childbirth, marking the onset of labor leading to cervical dilation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn được đặc trưng bởi các cơn co thắt có thể kéo dài vài giờ trước khi tiến triển sang giai đoạn tiếp theo.

A stage characterized by contractions that may last several hours before progressing to the next stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giai đoạn mà cổ tử cung chuẩn bị cho việc sinh nở thông qua việc mở rộng và mỏng dần.

The stage during which the cervix prepares for delivery through gradual opening and thinning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first stage of labour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First stage of labour

Không có idiom phù hợp