Bản dịch của từ Fisher trong tiếng Việt
Fisher
Fisher (Noun)
The fisher caught a big fish in the river.
Ngư dân bắt được một con cá to ở sông.
The fisher enjoys fishing as a hobby on weekends.
Ngư dân thích câu cá làm sở thích vào cuối tuần.
The fisher's fur is highly valued in the North American woodland.
Lông của con cáo mỹ rất được đánh giá cao ở rừng Bắc Mỹ.
Fishers often prey on porcupines in the woodland environment.
Cái lưới thường săn mồi trên nhím trong môi trường rừng.
Living in Fisher can be challenging due to unpredictable weather conditions.
Sống ở Fisher có thể khó khăn do điều kiện thời tiết không ổn định.
Fisher is known for its rich fishing history and maritime culture.
Fisher nổi tiếng với lịch sử đánh cá phong phú và văn hóa biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp