Bản dịch của từ Fisher trong tiếng Việt
Fisher

Fisher (Noun)
The fisher caught a big fish in the river.
Ngư dân bắt được một con cá to ở sông.
The fisher enjoys fishing as a hobby on weekends.
Ngư dân thích câu cá làm sở thích vào cuối tuần.
The fisher's family has been in the fishing industry for generations.
Gia đình của ngư dân đã hoạt động trong ngành công nghiệp cá nhiều thế hệ.
The fisher's fur is highly valued in the North American woodland.
Lông của con cáo mỹ rất được đánh giá cao ở rừng Bắc Mỹ.
Fishers often prey on porcupines in the woodland environment.
Cái lưới thường săn mồi trên nhím trong môi trường rừng.
The fisher is a skilled predator in the North American woodland.
Con cáo là một kẻ săn mồi tài ba ở rừng Bắc Mỹ.
Living in Fisher can be challenging due to unpredictable weather conditions.
Sống ở Fisher có thể khó khăn do điều kiện thời tiết không ổn định.
Fisher is known for its rich fishing history and maritime culture.
Fisher nổi tiếng với lịch sử đánh cá phong phú và văn hóa biển.
Fishers rely on the North Sea for their livelihood and sustenance.
Người đánh cá phụ thuộc vào Biển Bắc để kiếm sống và nuôi sống.
Dạng danh từ của Fisher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fisher | Fishers |
Họ từ
Từ "fisher" chỉ về một người hành nghề đánh cá, có thể là vì mục đích thương mại hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "fisher" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "fisherman" thường được ưa chuộng. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ở cách sử dụng. "Fisher" cũng thường mang nghĩa rộng hơn, bao hàm cả giới tính, trong khi "fisherman" thiên về nam giới.
Từ "fisher" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiscere", bắt nguồn từ gốc Latinh "piscator", có nghĩa là "người câu cá". Trong lịch sử, nghề đánh bắt cá đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm và phát triển kinh tế, đặc biệt trong các cộng đồng ven sông và ven biển. Nghĩa hiện tại của "fisher" chủ yếu chỉ những người hành nghề đánh bắt thủy sản, phản ánh sự liên kết vững chắc với nguồn gốc và hoạt động nghề nghiệp này.
Từ "fisher" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề môi trường và nghề nghiệp, đặc biệt trong ngữ cảnh khai thác thủy sản. Trong phần Viết và Nói, "fisher" được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như bền vững và bảo tồn nguồn tài nguyên nước. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sinh thái học và kinh tế thủy sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp