Bản dịch của từ Flushed trong tiếng Việt
Flushed
Flushed (Adjective)
Mặt đỏ bừng vì xấu hổ, gắng sức, v.v.
Red in the face because of embarrassment exertion etc.
She flushed when asked about her embarrassing moment.
Cô ấy đỏ mặt khi được hỏi về khoảnh khắc xấu hổ của mình.
He didn't want to speak because he felt flushed and nervous.
Anh ấy không muốn nói vì cảm thấy đỏ mặt và lo lắng.
Did you feel flushed during the public speaking event last week?
Bạn có cảm thấy đỏ mặt trong sự kiện phát biểu công khai tuần trước không?
Kết hợp từ của Flushed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely flushed Rất đỏ mặt | She felt extremely flushed after presenting her ielts writing task. Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt sau khi thuyết trình bài viết ielts của mình. |
A little flushed Hơi đỏ mặt | She looked a little flushed after giving her ielts speaking test. Cô ấy trông hơi đỏ mặt sau khi thi bài nói ielts. |
Deeply flushed Ngập đầy | Her cheeks were deeply flushed with embarrassment. Gương mặt cô ấy đỏ ửng sâu với sự xấu hổ. |
Fairly flushed Khá đỏ | She looked fairly flushed after giving a speech at the social event. Cô ấy trông khá đỏ mặt sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội. |
Very flushed Rất đỏ mặt | She looked very flushed after giving her speech. Cô ấy trông rất đỏ mặt sau khi phát biểu của mình. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp