Bản dịch của từ Flushed trong tiếng Việt
Flushed

Flushed (Adjective)
Mặt đỏ bừng vì xấu hổ, gắng sức, v.v.
Red in the face because of embarrassment exertion etc.
She flushed when asked about her embarrassing moment.
Cô ấy đỏ mặt khi được hỏi về khoảnh khắc xấu hổ của mình.
He didn't want to speak because he felt flushed and nervous.
Anh ấy không muốn nói vì cảm thấy đỏ mặt và lo lắng.
Did you feel flushed during the public speaking event last week?
Bạn có cảm thấy đỏ mặt trong sự kiện phát biểu công khai tuần trước không?
Kết hợp từ của Flushed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely flushed Rất đỏ mặt | She felt extremely flushed after presenting her ielts writing task. Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt sau khi thuyết trình bài viết ielts của mình. |
A little flushed Hơi đỏ mặt | She looked a little flushed after giving her ielts speaking test. Cô ấy trông hơi đỏ mặt sau khi thi bài nói ielts. |
Deeply flushed Ngập đầy | Her cheeks were deeply flushed with embarrassment. Gương mặt cô ấy đỏ ửng sâu với sự xấu hổ. |
Fairly flushed Khá đỏ | She looked fairly flushed after giving a speech at the social event. Cô ấy trông khá đỏ mặt sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội. |
Very flushed Rất đỏ mặt | She looked very flushed after giving her speech. Cô ấy trông rất đỏ mặt sau khi phát biểu của mình. |
Họ từ
Từ "flushed" có nghĩa chính là một trạng thái gương mặt đỏ lên do xúc động, xấu hổ hoặc do tình trạng sức khỏe như sốt. Trong ngữ cảnh khác, "flushed" cũng có thể chỉ việc làm sạch hoặc thoát nước, như trong việc xả nước một thiết bị vệ sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng từ này, mặc dù trong một số ngữ cảnh văn hóa, ý nghĩa của nó có thể được hiểu khác nhau.
Từ "flushed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fluctiare", nghĩa là "dạt dào, chảy mạnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái da đỏ ửng, thường do cảm xúc mãnh liệt hoặc phản ứng sinh lý. Sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa tâm lý phản ánh sự giao thoa giữa các trạng thái cảm xúc và sinh lý, dẫn đến việc từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, như sự ngượng ngùng hoặc hạnh phúc.
Từ "flushed" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống vật lý, như ví dụ về sự ngượng ngùng hay phản ứng sinh lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái da hoặc thể hiện cảm xúc mạnh. Ngoài ra, "flushed" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh y tế hay tâm lý, khi mô tả các phản ứng của cơ thể trước các yếu tố kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp