Bản dịch của từ Flushed trong tiếng Việt

Flushed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flushed (Adjective)

01

Mặt đỏ bừng vì xấu hổ, gắng sức, v.v.

Red in the face because of embarrassment exertion etc.

Ví dụ

She flushed when asked about her embarrassing moment.

Cô ấy đỏ mặt khi được hỏi về khoảnh khắc xấu hổ của mình.

He didn't want to speak because he felt flushed and nervous.

Anh ấy không muốn nói vì cảm thấy đỏ mặt và lo lắng.

Did you feel flushed during the public speaking event last week?

Bạn có cảm thấy đỏ mặt trong sự kiện phát biểu công khai tuần trước không?

Kết hợp từ của Flushed (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely flushed

Rất đỏ mặt

She felt extremely flushed after presenting her ielts writing task.

Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt sau khi thuyết trình bài viết ielts của mình.

A little flushed

Hơi đỏ mặt

She looked a little flushed after giving her ielts speaking test.

Cô ấy trông hơi đỏ mặt sau khi thi bài nói ielts.

Deeply flushed

Ngập đầy

Her cheeks were deeply flushed with embarrassment.

Gương mặt cô ấy đỏ ửng sâu với sự xấu hổ.

Fairly flushed

Khá đỏ

She looked fairly flushed after giving a speech at the social event.

Cô ấy trông khá đỏ mặt sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội.

Very flushed

Rất đỏ mặt

She looked very flushed after giving her speech.

Cô ấy trông rất đỏ mặt sau khi phát biểu của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flushed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flushed

Không có idiom phù hợp