Bản dịch của từ Foam core trong tiếng Việt
Foam core

Foam core (Noun)
The school used foam core for the art display last week.
Trường học đã sử dụng foam core cho triển lãm nghệ thuật tuần trước.
They did not choose foam core for the community project.
Họ không chọn foam core cho dự án cộng đồng.
Did you see the foam core used in the exhibition?
Bạn có thấy foam core được sử dụng trong triển lãm không?
The architect used foam core for the social project model.
Kiến trúc sư đã sử dụng foam core cho mô hình dự án xã hội.
They did not choose foam core for the community center design.
Họ đã không chọn foam core cho thiết kế trung tâm cộng đồng.
Is foam core suitable for social initiative prototypes?
Foam core có phù hợp cho các nguyên mẫu sáng kiến xã hội không?
Artists often use foam core for social project displays at exhibitions.
Các nghệ sĩ thường sử dụng foam core cho các triển lãm dự án xã hội.
Many students do not know how to work with foam core effectively.
Nhiều sinh viên không biết cách làm việc với foam core hiệu quả.
Do you think foam core is essential for social art projects?
Bạn có nghĩ rằng foam core là cần thiết cho các dự án nghệ thuật xã hội không?