Bản dịch của từ Foam core trong tiếng Việt

Foam core

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foam core (Noun)

fˈoʊm kˈɔɹ
fˈoʊm kˈɔɹ
01

Một tấm bảng nhẹ được làm bằng xốp kẹp giữa hai tấm giấy hoặc nhựa, thường được sử dụng để lắp đặt ảnh hoặc làm bảng trưng bày.

A lightweight board made of foam sandwiched between two sheets of paper or plastic, often used for mounting photos or making displays.

Ví dụ

The school used foam core for the art display last week.

Trường học đã sử dụng foam core cho triển lãm nghệ thuật tuần trước.

They did not choose foam core for the community project.

Họ không chọn foam core cho dự án cộng đồng.

Did you see the foam core used in the exhibition?

Bạn có thấy foam core được sử dụng trong triển lãm không?

02

Một vật liệu thường được sử dụng trong mô hình kiến trúc và nguyên mẫu nhờ vào độ dễ cắt và định hình.

A material commonly used in architectural models and prototypes due to its ease of cutting and shaping.

Ví dụ

The architect used foam core for the social project model.

Kiến trúc sư đã sử dụng foam core cho mô hình dự án xã hội.

They did not choose foam core for the community center design.

Họ đã không chọn foam core cho thiết kế trung tâm cộng đồng.

Is foam core suitable for social initiative prototypes?

Foam core có phù hợp cho các nguyên mẫu sáng kiến xã hội không?

03

Được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để tạo ra các dự án ba chiều.

Used in art and design for creating three-dimensional projects.

Ví dụ

Artists often use foam core for social project displays at exhibitions.

Các nghệ sĩ thường sử dụng foam core cho các triển lãm dự án xã hội.

Many students do not know how to work with foam core effectively.

Nhiều sinh viên không biết cách làm việc với foam core hiệu quả.

Do you think foam core is essential for social art projects?

Bạn có nghĩ rằng foam core là cần thiết cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foam core/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foam core

Không có idiom phù hợp