Bản dịch của từ Foam core trong tiếng Việt

Foam core

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foam core (Noun)

fˈoʊm kˈɔɹ
fˈoʊm kˈɔɹ
01

Một tấm bảng nhẹ được làm bằng xốp kẹp giữa hai tấm giấy hoặc nhựa, thường được sử dụng để lắp đặt ảnh hoặc làm bảng trưng bày.

A lightweight board made of foam sandwiched between two sheets of paper or plastic, often used for mounting photos or making displays.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật liệu thường được sử dụng trong mô hình kiến trúc và nguyên mẫu nhờ vào độ dễ cắt và định hình.

A material commonly used in architectural models and prototypes due to its ease of cutting and shaping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để tạo ra các dự án ba chiều.

Used in art and design for creating three-dimensional projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foam core cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foam core

Không có idiom phù hợp