Bản dịch của từ Foundered trong tiếng Việt
Foundered
Foundered (Verb)
Bị đắm hoặc chìm, đặc biệt là khi liên quan đến tàu.
Become wrecked or sink especially in relation to a ship.
The charity ship foundered during the storm last week.
Con tàu từ thiện đã bị đắm trong cơn bão tuần trước.
Many believed the project would not have foundered.
Nhiều người tin rằng dự án sẽ không bị đắm.
Did the community center foundered in the recent flood?
Trung tâm cộng đồng có bị đắm trong trận lũ gần đây không?
The community project foundered due to lack of funding and support.
Dự án cộng đồng thất bại do thiếu kinh phí và hỗ trợ.
Many social programs have not foundered in recent years.
Nhiều chương trình xã hội không thất bại trong những năm gần đây.
Why did the social initiative foundered last month?
Tại sao sáng kiến xã hội lại thất bại tháng trước?
Many social programs foundered due to lack of funding in 2022.
Nhiều chương trình xã hội đã thất bại do thiếu kinh phí vào năm 2022.
The initiative did not founder; it successfully helped many families.
Sáng kiến này không thất bại; nó đã giúp nhiều gia đình.
Did the community project founder because of poor planning?
Liệu dự án cộng đồng có thất bại do kế hoạch kém không?
Dạng động từ của Foundered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Founder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foundering |
Foundered (Adjective)
Bị chìm hoặc bị sập; theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng ba lần bị hư hỏng hoặc thất bại.
Sunk or collapsed literally or metaphorically thrice damaged or failing.
The foundered project failed to meet its social goals last year.
Dự án thất bại không đạt được mục tiêu xã hội năm ngoái.
The organization did not foundered despite financial difficulties in 2022.
Tổ chức không thất bại mặc dù gặp khó khăn tài chính năm 2022.
Why did the foundered initiative not gain community support?
Tại sao sáng kiến thất bại không nhận được sự ủng hộ của cộng đồng?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Foundered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp