Bản dịch của từ Freefall trong tiếng Việt

Freefall

Noun [U/C]Verb

Freefall (Noun)

fɹˈifɔl
fɹˈifɔl
01

(mở rộng) tình trạng ngày càng trở nên mất kiểm soát.

By extension the state of worsening out of control

Ví dụ

The community was in freefall due to economic instability.

Cộng đồng đang rơi tự do do bất ổn kinh tế.

The charity's funds were in freefall after the scandal broke.

Ngân sách của tổ chức từ thiện đang rơi tự do sau khi vụ bê bối phát sinh.

The neighborhood experienced freefall when crime rates spiked unexpectedly.

Khu phố trải qua tình trạng rơi tự do khi tỷ lệ tội phạm tăng bất ngờ.

02

(vật lý) trạng thái chuyển động không bị ảnh hưởng bởi gia tốc (lực) nào khác ngoài gia tốc được cung cấp bởi trọng lực.

Physics the state of being in a motion affected by no acceleration force other than that provided by gravity

Ví dụ

The skydiver experienced a thrilling freefall before opening his parachute.

Người nhảy dù trải nghiệm một cuộc rơi tự do đầy hồi hộp trước khi mở dù.

During the freefall, the jumper reached speeds of over 120 miles per hour.

Trong quá trình rơi tự do, người nhảy đạt tốc độ hơn 120 dặm mỗi giờ.

The freefall lasted for about a minute before the parachute deployment.

Cuộc rơi tự do kéo dài khoảng một phút trước khi dù được triển khai.

03

(thường dùng) trạng thái rơi không có sự can thiệp từ các lực bên ngoài ngoài lực cản của không khí (không mở dù, v.v.)

Common usage the state of falling with no interference from outside forces other than the air resistance no open parachute etc

Ví dụ

Many people experience freefall when skydiving from 15,000 feet.

Nhiều người trải nghiệm trạng thái rơi tự do khi nhảy dù từ 15.000 feet.

Freefall does not occur during bungee jumping due to the cord.

Trạng thái rơi tự do không xảy ra khi nhảy bungee do dây.

Is freefall safe for beginners in extreme sports like skydiving?

Trạng thái rơi tự do có an toàn cho người mới bắt đầu không?

Freefall (Verb)

fɹˈifɔl
fɹˈifɔl
01

Rơi vào trạng thái rơi tự do.

To drop in a state of freefall

Ví dụ

The economy will freefall if unemployment rises above 10 percent.

Nền kinh tế sẽ rơi tự do nếu tỷ lệ thất nghiệp vượt 10 phần trăm.

The government does not want the education system to freefall.

Chính phủ không muốn hệ thống giáo dục rơi tự do.

Can social services freefall during a budget crisis?

Dịch vụ xã hội có thể rơi tự do trong thời gian khủng hoảng ngân sách không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freefall

Không có idiom phù hợp