Bản dịch của từ Freefall trong tiếng Việt
Freefall

Freefall (Noun)
The community was in freefall due to economic instability.
Cộng đồng đang rơi tự do do bất ổn kinh tế.
The charity's funds were in freefall after the scandal broke.
Ngân sách của tổ chức từ thiện đang rơi tự do sau khi vụ bê bối phát sinh.
The neighborhood experienced freefall when crime rates spiked unexpectedly.
Khu phố trải qua tình trạng rơi tự do khi tỷ lệ tội phạm tăng bất ngờ.
(vật lý) trạng thái chuyển động không bị ảnh hưởng bởi gia tốc (lực) nào khác ngoài gia tốc được cung cấp bởi trọng lực.
Physics the state of being in a motion affected by no acceleration force other than that provided by gravity.
The skydiver experienced a thrilling freefall before opening his parachute.
Người nhảy dù trải nghiệm một cuộc rơi tự do đầy hồi hộp trước khi mở dù.
During the freefall, the jumper reached speeds of over 120 miles per hour.
Trong quá trình rơi tự do, người nhảy đạt tốc độ hơn 120 dặm mỗi giờ.
The freefall lasted for about a minute before the parachute deployment.
Cuộc rơi tự do kéo dài khoảng một phút trước khi dù được triển khai.
Many people experience freefall when skydiving from 15,000 feet.
Nhiều người trải nghiệm trạng thái rơi tự do khi nhảy dù từ 15.000 feet.
Freefall does not occur during bungee jumping due to the cord.
Trạng thái rơi tự do không xảy ra khi nhảy bungee do dây.
Is freefall safe for beginners in extreme sports like skydiving?
Trạng thái rơi tự do có an toàn cho người mới bắt đầu không?
Freefall (Verb)
The economy will freefall if unemployment rises above 10 percent.
Nền kinh tế sẽ rơi tự do nếu tỷ lệ thất nghiệp vượt 10 phần trăm.
The government does not want the education system to freefall.
Chính phủ không muốn hệ thống giáo dục rơi tự do.
Can social services freefall during a budget crisis?
Dịch vụ xã hội có thể rơi tự do trong thời gian khủng hoảng ngân sách không?
"Freefall" là thuật ngữ chỉ hiện tượng một vật rơi tự do dưới ảnh hưởng duy nhất của trọng lực, không bị tác động bởi lực nào khác. Trong tiếng Anh, "freefall" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "freefall" cũng có thể ám chỉ trạng thái giảm sút nghiêm trọng của một tình huống, ví dụ trong kinh tế.
Từ "freefall" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là rơi hoặc ngã. Trong ngữ cảnh vật lý, khái niệm này được phát triển từ thế kỷ 17, khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá các lực tác động đến vật thể khi chúng rơi tự do. Hiện nay, "freefall" chính thức chỉ trạng thái rơi tự do, không chịu tác động của lực cản không khí, và được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và ngành công nghiệp thể thao mạo hiểm.
Từ "freefall" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS trong bối cảnh viết và nghe, đặc biệt là các chủ đề liên quan đến vật lý, môi trường và hoạt động thể thao mạo hiểm. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả hiện tượng vật lý hoặc trải nghiệm liên quan đến nhảy dù. Ngoài ra, "freefall" cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự giảm sút nhanh chóng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc tinh thần.