Bản dịch của từ Friends trong tiếng Việt
Friends

Friends (Noun)
Số nhiều của bạn bè.
Plural of friend.
My friends and I went to the concert last Saturday.
Bạn bè của tôi và tôi đã đi đến buổi hòa nhạc hôm thứ Bảy.
My friends do not enjoy watching horror movies.
Bạn bè của tôi không thích xem phim kinh dị.
Do your friends like to play soccer on weekends?
Bạn bè của bạn có thích chơi bóng đá vào cuối tuần không?
Dạng danh từ của Friends (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Friend | Friends |
Họ từ
Từ "friends" trong tiếng Anh chỉ những người có mối quan hệ thân thiết, thường dựa trên sự ủng hộ, sự tin tưởng và sở thích chung. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phiên âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm “r” ít hơn so với người Mỹ. "Friends" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội khác nhau, từ bạn bè thời thơ ấu đến mối quan hệ đồng nghiệp.
Từ "friends" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "frīgere", có nghĩa là "lạnh". Trong tiếng Latinh trung cổ, từ "frīnd" được sử dụng để chỉ những người có mối liên hệ mật thiết. Ý nghĩa của từ này đã phát triển để thể hiện sự gắn bó và sự thân thiết giữa con người. Hiện nay, "friends" chỉ những người có mối quan hệ thân tình và hỗ trợ lẫn nhau, phản ánh khía cạnh xã hội và cảm xúc của con người trong các mối quan hệ.
Từ "friends" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói, "friends" thường được đưa vào các chủ đề như mối quan hệ xã hội hoặc hoạt động giải trí. Trong Đọc và Viết, từ này thường được gặp trong các bài văn miêu tả hoặc tranh luận về tình bạn và ảnh hưởng của nó trong cuộc sống. Từ này rất phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội, truyền thông, và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



