Bản dịch của từ Friends trong tiếng Việt

Friends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friends (Noun)

fɹˈɛndz
fɹˈɛnz
01

Số nhiều của bạn bè.

Plural of friend.

Ví dụ

My friends and I went to the concert last Saturday.

Bạn bè của tôi và tôi đã đi đến buổi hòa nhạc hôm thứ Bảy.

My friends do not enjoy watching horror movies.

Bạn bè của tôi không thích xem phim kinh dị.

Do your friends like to play soccer on weekends?

Bạn bè của bạn có thích chơi bóng đá vào cuối tuần không?

Dạng danh từ của Friends (Noun)

SingularPlural

Friend

Friends

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the past, and family gathered for meals, fostering stronger bonds [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Every afternoon, my meet up at the park to play badminton together [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] They also spend time playing video games, watching movies, and socializing with [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I'm very pleased to watch movies both alone and in the company of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Friends

Không có idiom phù hợp