Bản dịch của từ Fronthaul trong tiếng Việt
Fronthaul
Noun [U/C]

Fronthaul (Noun)
fɹˈɑnθəwəl
fɹˈɑnθəwəl
01
Phần của một mạng lưới giao tiếp kết nối văn phòng trung tâm hoặc trung tâm dữ liệu với điểm phân phối.
The part of a communication network that connects the central office or data center to the distribution point.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phần quan trọng của kiến trúc mạng chịu trách nhiệm phân phối tín hiệu trong một hệ thống truyền thông không dây.
A critical part of the network architecture responsible for the distribution of signals in a wireless communication system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fronthaul
Không có idiom phù hợp