Bản dịch của từ Fronthaul trong tiếng Việt
Fronthaul

Fronthaul (Noun)
Phần của một mạng lưới giao tiếp kết nối văn phòng trung tâm hoặc trung tâm dữ liệu với điểm phân phối.
The part of a communication network that connects the central office or data center to the distribution point.
The fronthaul connects the data center to local community internet hubs.
Fronthaul kết nối trung tâm dữ liệu với các trung tâm internet địa phương.
The fronthaul does not cover rural areas in our social network plan.
Fronhaul không bao phủ các khu vực nông thôn trong kế hoạch mạng xã hội của chúng tôi.
How does the fronthaul improve social connectivity in urban areas?
Fronhaul cải thiện kết nối xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
The fronthaul connects remote units to the base station efficiently.
Fronthaul kết nối các đơn vị từ xa với trạm gốc một cách hiệu quả.
The fronthaul does not support low-speed connections in urban areas.
Fronhaul không hỗ trợ kết nối tốc độ thấp ở các khu vực đô thị.
Does the fronthaul improve network performance in rural communities?
Fronhaul có cải thiện hiệu suất mạng ở các cộng đồng nông thôn không?
Một phần quan trọng của kiến trúc mạng chịu trách nhiệm phân phối tín hiệu trong một hệ thống truyền thông không dây.
A critical part of the network architecture responsible for the distribution of signals in a wireless communication system.
The fronthaul connects the base stations to the central network in cities.
Fronthaul kết nối các trạm gốc với mạng trung tâm trong các thành phố.
The fronthaul does not operate effectively during high traffic times.
Fronhaul không hoạt động hiệu quả trong giờ cao điểm.
Is the fronthaul system ready for the upcoming social event in May?
Hệ thống fronthaul đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Năm chưa?