Bản dịch của từ Fronthaul trong tiếng Việt

Fronthaul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fronthaul (Noun)

fɹˈɑnθəwəl
fɹˈɑnθəwəl
01

Phần của một mạng lưới giao tiếp kết nối văn phòng trung tâm hoặc trung tâm dữ liệu với điểm phân phối.

The part of a communication network that connects the central office or data center to the distribution point.

Ví dụ

The fronthaul connects the data center to local community internet hubs.

Fronthaul kết nối trung tâm dữ liệu với các trung tâm internet địa phương.

The fronthaul does not cover rural areas in our social network plan.

Fronhaul không bao phủ các khu vực nông thôn trong kế hoạch mạng xã hội của chúng tôi.

How does the fronthaul improve social connectivity in urban areas?

Fronhaul cải thiện kết nối xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

02

Trong công nghệ viễn thông, nó đề cập đến đoạn truyền tải dùng để kết nối các đơn vị radio từ xa với thiết bị của trạm gốc.

In telecommunications, it refers to the transmission segment used to connect remote radio units to the base station's equipment.

Ví dụ

The fronthaul connects remote units to the base station efficiently.

Fronthaul kết nối các đơn vị từ xa với trạm gốc một cách hiệu quả.

The fronthaul does not support low-speed connections in urban areas.

Fronhaul không hỗ trợ kết nối tốc độ thấp ở các khu vực đô thị.

Does the fronthaul improve network performance in rural communities?

Fronhaul có cải thiện hiệu suất mạng ở các cộng đồng nông thôn không?

03

Một phần quan trọng của kiến trúc mạng chịu trách nhiệm phân phối tín hiệu trong một hệ thống truyền thông không dây.

A critical part of the network architecture responsible for the distribution of signals in a wireless communication system.

Ví dụ

The fronthaul connects the base stations to the central network in cities.

Fronthaul kết nối các trạm gốc với mạng trung tâm trong các thành phố.

The fronthaul does not operate effectively during high traffic times.

Fronhaul không hoạt động hiệu quả trong giờ cao điểm.

Is the fronthaul system ready for the upcoming social event in May?

Hệ thống fronthaul đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Năm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fronthaul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fronthaul

Không có idiom phù hợp