Bản dịch của từ Full truckload trong tiếng Việt

Full truckload

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full truckload (Noun)

fˈʊl tɹˈʌklˌoʊd
fˈʊl tɹˈʌklˌoʊd
01

Một thuật ngữ vận chuyển đề cập đến phương thức vận chuyển mà trong đó một chiếc xe tải chở một tải hàng hoàn chỉnh cho một khách hàng, đảm bảo rằng toàn bộ không gian của xe tải được sử dụng cho hàng hóa của khách hàng đó.

A shipping term that refers to a transport method in which a truck carries a complete load for a single customer, ensuring that the entire space of the truck is utilized for that customer's goods.

Ví dụ

A full truckload reduces shipping costs for local businesses like Joe's Bakery.

Một chuyến xe tải đầy đủ giảm chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp địa phương như Tiệm Bánh Joe.

Many companies do not use full truckload for small orders.

Nhiều công ty không sử dụng chuyến xe tải đầy đủ cho các đơn hàng nhỏ.

Does a full truckload benefit larger companies more than smaller ones?

Chuyến xe tải đầy đủ có lợi cho các công ty lớn hơn so với các công ty nhỏ không?

02

Một lựa chọn logistics thường tiết kiệm chi phí hơn cho các lô hàng lớn, vì nó cho phép vận chuyển trực tiếp mà không cần dừng lại hoặc chuyển giao nhiều lần.

A logistics option that is often more cost-effective for large shipments, as it allows for direct transport without the need for multiple stops or transfers.

Ví dụ

Many companies prefer full truckload for large social event supplies.

Nhiều công ty thích sử dụng xe tải đầy cho thiết bị sự kiện xã hội.

They do not use full truckload for small community donations.

Họ không sử dụng xe tải đầy cho những món quà nhỏ cho cộng đồng.

Is full truckload the best option for charity event logistics?

Xe tải đầy có phải là lựa chọn tốt nhất cho logistics sự kiện từ thiện không?

03

Một dịch vụ giao hàng mà thường dẫn đến thời gian vận chuyển nhanh hơn vì xe tải chỉ dành riêng cho lô hàng của một khách hàng duy nhất.

A delivery service that typically results in faster transit times because the truck is dedicated solely to the single client's shipment.

Ví dụ

A full truckload delivery improved our charity event's logistics significantly.

Một chuyến giao hàng bằng xe tải đầy đủ đã cải thiện đáng kể logistics sự kiện từ thiện của chúng tôi.

We do not use full truckload services for smaller donations.

Chúng tôi không sử dụng dịch vụ xe tải đầy đủ cho các khoản quyên góp nhỏ hơn.

Is a full truckload service faster than regular shipping methods?

Dịch vụ xe tải đầy đủ có nhanh hơn các phương thức vận chuyển thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full truckload/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full truckload

Không có idiom phù hợp