Bản dịch của từ Fust trong tiếng Việt

Fust

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fust (Noun)

01

Mùi mốc nồng nặc; mốc meo.

A strong musty smell mustiness.

Ví dụ

The fust in the old library made it hard to concentrate.

Mùi ẩm mốc trong thư viện cũ khiến việc tập trung rất khó.

The fust from the abandoned house was overwhelming and unpleasant.

Mùi ẩm mốc từ ngôi nhà bỏ hoang thật khó chịu và nồng nặc.

Is the fust in the community center affecting the events?

Mùi ẩm mốc trong trung tâm cộng đồng có ảnh hưởng đến các sự kiện không?

02

(kiến trúc) trục (thân chính) của cột.

Architecture the shaft main body of a column.

Ví dụ

The fust of the column supports the entire structure of the building.

Fust của cột nâng đỡ toàn bộ cấu trúc của tòa nhà.

The architect did not design the fust properly for stability.

Kiến trúc sư không thiết kế fust đúng cách để đảm bảo độ ổn định.

Is the fust of this column made of marble or concrete?

Fust của cột này được làm bằng đá cẩm thạch hay bê tông?

Fust (Verb)

01

(nội động từ) của rượu: tạo ra mùi mốc hoặc mùi gỗ không mong muốn từ thùng đựng rượu.

Intransitive of wine to acquire an undesirable musty or woody taste from the cask in which it is stored.

Ví dụ

The wine fusts when stored in old wooden barrels for too long.

Rượu sẽ bị hôi khi được lưu trữ trong thùng gỗ cũ quá lâu.

The wine does not fust if kept in a cool place.

Rượu sẽ không bị hôi nếu được giữ ở nơi mát mẻ.

Does the wine fust after being stored for several months?

Rượu có bị hôi sau khi lưu trữ vài tháng không?

02

(nội động từ, lỗi thời) trở nên mốc meo, mục nát.

Intransitive obsolete to turn mouldy to decay.

Ví dụ

The old bread began to fust in the warm kitchen.

Bánh mì cũ bắt đầu bị mốc trong bếp ấm.

The fruit did not fust because it was stored properly.

Trái cây không bị mốc vì được bảo quản đúng cách.

Did the leftovers fust in the fridge after a week?

Có phải đồ ăn thừa đã bị mốc trong tủ lạnh sau một tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fust

Không có idiom phù hợp