Bản dịch của từ Fust trong tiếng Việt
Fust
Fust (Noun)
The fust in the old library made it hard to concentrate.
Mùi ẩm mốc trong thư viện cũ khiến việc tập trung rất khó.
The fust from the abandoned house was overwhelming and unpleasant.
Mùi ẩm mốc từ ngôi nhà bỏ hoang thật khó chịu và nồng nặc.
Is the fust in the community center affecting the events?
Mùi ẩm mốc trong trung tâm cộng đồng có ảnh hưởng đến các sự kiện không?
(kiến trúc) trục (thân chính) của cột.
Architecture the shaft main body of a column.
The fust of the column supports the entire structure of the building.
Fust của cột nâng đỡ toàn bộ cấu trúc của tòa nhà.
The architect did not design the fust properly for stability.
Kiến trúc sư không thiết kế fust đúng cách để đảm bảo độ ổn định.
Is the fust of this column made of marble or concrete?
Fust của cột này được làm bằng đá cẩm thạch hay bê tông?
Fust (Verb)
(nội động từ) của rượu: tạo ra mùi mốc hoặc mùi gỗ không mong muốn từ thùng đựng rượu.
Intransitive of wine to acquire an undesirable musty or woody taste from the cask in which it is stored.
The wine fusts when stored in old wooden barrels for too long.
Rượu sẽ bị hôi khi được lưu trữ trong thùng gỗ cũ quá lâu.
The wine does not fust if kept in a cool place.
Rượu sẽ không bị hôi nếu được giữ ở nơi mát mẻ.
Does the wine fust after being stored for several months?
Rượu có bị hôi sau khi lưu trữ vài tháng không?
(nội động từ, lỗi thời) trở nên mốc meo, mục nát.
Intransitive obsolete to turn mouldy to decay.
The old bread began to fust in the warm kitchen.
Bánh mì cũ bắt đầu bị mốc trong bếp ấm.
The fruit did not fust because it was stored properly.
Trái cây không bị mốc vì được bảo quản đúng cách.
Did the leftovers fust in the fridge after a week?
Có phải đồ ăn thừa đã bị mốc trong tủ lạnh sau một tuần không?
"Fust" là một từ cổ được sử dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là một loại gỗ có mùi khó chịu hoặc là loại gỗ đáng ghét. Từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển và ít được dùng trong cuộc sống hàng ngày. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nó có thể được phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Mặc dù ít phổ biến, "fust" thường gợi nhớ đến hình ảnh các kiểu dáng gỗ xưa cũ, thể hiện sự lỗi thời hoặc không còn giá trị.
Từ "fust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fuste", một thuật ngữ chỉ loại gỗ cứng được sử dụng trong chế tạo đồ vật hoặc làm vũ khí. Ukuất phát từ gốc từ trung đại, "fust" đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại là chỉ một loại gỗ có chất lượng tốt. Qua lịch sử, từ này phản ánh sự chú trọng vào chất liệu và kết cấu trong các ngành nghề thủ công, liên hệ với ý tưởng về sự bền bỉ và sức mạnh trong sản phẩm được làm từ nó.
Từ "fust" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng của kỳ thi. Tuy nhiên, trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học, "fust" có thể được sử dụng để chỉ chất liệu vải thô hoặc để mô tả sự hỏng hóc, thường trong các tác phẩm cũ. Do đó, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hầu như không xuất hiện và thường chỉ được biết đến trong nghiên cứu ngữ nghĩa sâu hơn.