Bản dịch của từ Gen y trong tiếng Việt

Gen y

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gen y (Idiom)

01

Thế hệ y, thường ám chỉ nhóm nhân khẩu học tiếp sau thế hệ x, đặc trưng bởi việc sử dụng công nghệ số và mạng xã hội.

Generation y typically referring to the demographic cohort following generation x characterized by the use of digital technology and social media.

Ví dụ

Gen Y individuals are digital natives comfortable with technology and social media.

Tuổi Y là những người trẻ quen thuộc với công nghệ số và mạng xã hội.

Not all Gen Y members are active on various social media platforms.

Không phải tất cả các thành viên thế hệ Y đều hoạt động trên các nền tảng mạng xã hội khác nhau.

Are Gen Y individuals more likely to prefer texting over phone calls?

Liệu những người thuộc thế hệ Y có khả năng thích nhắn tin hơn là gọi điện thoại không?

02

Một thế hệ thường được định nghĩa là những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990, đặc trưng bởi sự quen thuộc với công nghệ số và phương tiện truyền thông xã hội.

A generation typically defined as those born from the early 1980s to the mid1990s characterized by their familiarity with digital technology and social media.

Ví dụ

Gen Y individuals are adept at using social media platforms effectively.

Những cá nhân thuộc thế hệ Gen Y giỏi sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội một cách hiệu quả.

Not all Gen Y members are interested in traditional forms of communication.

Không phải tất cả các thành viên thuộc thế hệ Gen Y quan tâm đến các hình thức truyền thông truyền thống.

Are Gen Y individuals more likely to engage with online content daily?

Liệu những cá nhân thuộc thế hệ Gen Y có khả năng tương tác với nội dung trực tuyến hàng ngày không?

03

Thường gắn liền với các đặc điểm văn hóa và xu hướng xã hội cụ thể giúp phân biệt họ với các thế hệ trước.

Often associated with specific cultural traits and social trends that distinguish them from previous generations.

Ví dụ

Gen Y individuals are known for valuing work-life balance.

Cá nhân thuộc thế hệ Gen Y được biết đến với việc đánh giá cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Not all Gen Y members conform to traditional career expectations.

Không phải tất cả các thành viên thế hệ Gen Y tuân thủ theo kỳ vọng nghề nghiệp truyền thống.

Do Gen Y individuals prefer collaborative work environments over competitive ones?

Cá nhân thế hệ Gen Y có ưa thích môi trường làm việc hợp tác hơn là cạnh tranh không?

04

Thế hệ y, thường ám chỉ những người sinh từ cuối những năm 1970 đến đầu những năm 1990.

Generation y typically referring to people born from the late 1970s to the early 1990s.

Ví dụ

Gen Y prefers flexible work hours.

Thế hệ Y ưa thích giờ làm việc linh hoạt.

Not all Gen Y individuals are tech-savvy.

Không phải tất cả những người thuộc thế hệ Y giỏi công nghệ.

Is Gen Y more focused on work-life balance?

Thế hệ Y có tập trung hơn vào cân bằng giữa công việc và cuộc sống không?

05

Được đặc trưng bởi sự phụ thuộc mạnh mẽ vào công nghệ và phương tiện truyền thông xã hội.

Characterized by a strong reliance on technology and social media.

Ví dụ

Gen Y individuals prefer texting over phone calls.

Các cá nhân thuộc thế hệ Gen Y thích nhắn tin hơn là gọi điện thoại.

Some Gen Y people find it hard to disconnect from social media.

Một số người thuộc thế hệ Gen Y thấy khó khăn khi tách biệt khỏi mạng xã hội.

Is the Gen Y generation more tech-savvy than previous ones?

Thế hệ Gen Y có thông minh hơn về công nghệ hơn các thế hệ trước không?

06

Một nhóm nhân khẩu học sau thế hệ x.

A demographic cohort following generation x.

Ví dụ

Gen Y is known for their tech-savvy skills.

Thế hệ Gen Y nổi tiếng với kỹ năng sử dụng công nghệ của họ.

Not all Gen Y individuals are interested in traditional career paths.

Không phải tất cả các cá nhân thuộc thế hệ Gen Y quan tâm đến con đường nghề nghiệp truyền thống.

Are Gen Y more likely to prioritize work-life balance over salary?

Liệu thế hệ Gen Y có khả năng ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn là mức lương không?

07

Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả những người trưởng thành trẻ tuổi vào đầu thế kỷ 21.

A term often used to describe those who are young adults in the early 21st century.

Ví dụ

Are most Gen Y individuals interested in social media platforms?

Liệu hầu hết những người thuộc thế hệ Gen Y có quan tâm đến các nền tảng truyền thông xã hội không?

Gen Y's preference for online communication is undeniable in today's society.

Sở thích của thế hệ Gen Y về giao tiếp trực tuyến là không thể phủ nhận trong xã hội hiện nay.

Does Gen Y value work-life balance more than previous generations?

Thế hệ Gen Y có đánh giá cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn so với các thế hệ trước không?

08

Thế hệ y, một nhóm thế hệ tiếp sau thế hệ x, thường ám chỉ những cá nhân sinh vào cuối những năm 1970 đến đầu những năm 1990.

Generation y a generational cohort following generation x typically referring to individuals born between the late 1970s and the early 1990s.

Ví dụ

Gen Y is known for valuing work-life balance.

Thế hệ Y nổi tiếng với việc đánh giá cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Not all Gen Y individuals are tech-savvy.

Không phải tất cả các cá nhân thế hệ Y đều giỏi công nghệ.

Are Gen Y members comfortable with traditional work environments?

Các thành viên thế hệ Y có thoải mái với môi trường làm việc truyền thống không?

09

Một nhóm nhân khẩu học nổi tiếng vì thoải mái với công nghệ kỹ thuật số và mạng xã hội.

A demographic group noted for its comfort with digital technology and social media.

Ví dụ

Gen Y individuals are skilled at using social media platforms.

Cá nhân thế hệ Gen Y giỏi sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội.

Not all Gen Y members are comfortable with digital technology.

Không phải tất cả các thành viên thế hệ Gen Y thoải mái với công nghệ số.

Are Gen Y individuals more likely to embrace new social media trends?

Các cá nhân thế hệ Gen Y có khả năng chấp nhận các xu hướng truyền thông xã hội mới không?

10

Thế hệ y, nhóm nhân khẩu học tiếp sau thế hệ x, thường được định nghĩa là những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2000.

Generation y the demographic cohort following generation x typically defined as those born between the early 1980s and the mid1990s to early 2000s.

Ví dụ

Gen Y prefers flexible work hours for better work-life balance.

Thế hệ Y ưa thích giờ làm việc linh hoạt để cân bằng công việc - cuộc sống.

Not all Gen Y individuals are comfortable with traditional office settings.

Không phải tất cả các cá nhân thế hệ Y cảm thấy thoải mái với môi trường văn phòng truyền thống.

Do Gen Y members value work-life balance more than previous generations?

Thế hệ Y có đánh giá cao cân bằng công việc - cuộc sống hơn các thế hệ trước đó không?

11

Xu hướng văn hóa và sở thích lối sống đặc trưng của thế hệ này.

Cultural trends and lifestyle preferences unique to this generation.

Ví dụ

Gen Y prefers flexible work hours.

The hệ Gen Y thích giờ làm việc linh hoạt.

Not all social media platforms are popular among Gen Y.

Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội được ua thích giữa thế hệ Gen Y.

Do Gen Y individuals prefer face-to-face interactions over virtual ones?

Những người thượng gọi là Gen Y có thích giao tiếp trực tiếp hơn là qua mạng không?

12

Đặc điểm và hành vi liên quan đến thế hệ này, thường bao gồm sự quen thuộc với công nghệ kỹ thuật số và phương tiện truyền thông xã hội.

Characteristics and behaviors associated with this generation often including familiarity with digital technology and social media.

Ví dụ

Gen Y individuals are known for their proficiency in using social media.

Cá nhân thuộc thế hệ Gen Y nổi tiếng với sự thành thạo trong việc sử dụng mạng xã hội.

Not all Gen Y members are interested in traditional forms of communication.

Không phải tất cả các thành viên Gen Y quan tâm đến các hình thức truyền thông truyền thống.

Are Gen Y individuals generally comfortable with new technology and social platforms?

Các cá nhân thuộc thế hệ Gen Y có thoải mái với công nghệ mới và các nền tảng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gen y cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gen y

Không có idiom phù hợp