Bản dịch của từ Gimp trong tiếng Việt

Gimp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gimp (Noun)

dʒɪmp
dʒɪmp
01

Tơ xoắn, sợi len hoặc bông có dây hoặc dây kim loại chạy qua, chủ yếu dùng để trang trí đồ bọc.

Twisted silk, worsted, or cotton with cord or wire running through it, used chiefly as upholstery trimming.

Ví dụ

The gimp on the sofa added a touch of elegance.

Dây gimp trên ghế sofa tạo thêm sự lịch lãm.

She sewed gimp onto the curtains for a decorative effect.

Cô ấy may dây gimp vào rèm để tạo hiệu ứng trang trí.

The tablecloth was embellished with delicate gimp edging.

Tấm khăn trải bàn được trang trí bằng viền gimp tinh tế.

02

Một người yếu đuối hoặc đáng khinh.

A feeble or contemptible person.

Ví dụ

She was often bullied in school for being a gimp.

Cô ấy thường bị bắt nạt ở trường vì là một gimp.

He felt like a gimp when he couldn't stand up for himself.

Anh ấy cảm thấy như một gimp khi không thể tự bảo vệ bản thân.

The novel's antagonist is portrayed as a gimp character.

Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết được miêu tả như một nhân vật gimp.

03

Dây câu bằng lụa buộc dây.

Fishing line made of silk bound with wire.

Ví dụ

The fisherman used a gimp to catch a big trout.

Ngư dân đã sử dụng dây gimp để bắt một con cá hồi to.

She bought a new gimp for her fishing trip.

Cô ấy đã mua một sợi dây gimp mới cho chuyến đi câu cá của mình.

The gimp was strong enough to handle the heavy fish.

Dây gimp đủ mạnh để xử lý con cá nặng.

04

Người khuyết tật hoặc người bị què.

A physically disabled or lame person.

Ví dụ

The organization helps gimps find employment opportunities.

Tổ chức giúp người tàn tật tìm cơ hội việc làm.

She volunteers at a center that supports gimps in society.

Cô ấy làm tình nguyện viên tại một trung tâm hỗ trợ người tàn tật trong xã hội.

The government provides financial aid to gimps for accessibility.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho người tàn tật để dễ tiếp cận.

Gimp (Verb)

dʒɪmp
dʒɪmp
01

Khập khiễng; tập tễnh.

Limp; hobble.

Ví dụ

After the accident, she gimped to the hospital.

Sau tai nạn, cô ấy đi khập khiễng đến bệnh viện.

The injured man gimped slowly with a crutch.

Người đàn ông bị thương đi khập khiễng chậm chạp với cây nạng.

He gimped along the street due to a sprained ankle.

Anh ta đi khập khiễng dọc theo đường vì bị trật cẳng chân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gimp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gimp

Không có idiom phù hợp