Bản dịch của từ Give way to trong tiếng Việt
Give way to

Give way to (Phrase)
In social situations, we should give way to others politely.
Trong các tình huống xã hội, chúng ta nên nhường chỗ cho người khác lịch sự.
She doesn't give way to anyone at the community events.
Cô ấy không nhường chỗ cho ai trong các sự kiện cộng đồng.
Do you think people should give way to the elderly?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nhường chỗ cho người cao tuổi không?
Social media should give way to face-to-face communication for better relationships.
Mạng xã hội nên nhường chỗ cho giao tiếp trực tiếp để có mối quan hệ tốt hơn.
Social gatherings do not always give way to online interactions.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng nhường chỗ cho tương tác trực tuyến.
Does social responsibility give way to personal interests in today's society?
Liệu trách nhiệm xã hội có nhường chỗ cho lợi ích cá nhân trong xã hội hôm nay không?
Từ bỏ quyền hoặc vị trí của một người một cách tự nguyện.
To give up ones rights or position voluntarily.
Many people give way to others in crowded public transport.
Nhiều người nhường chỗ cho người khác trong phương tiện công cộng đông đúc.
Students do not give way to bullying in schools anymore.
Học sinh không nhường chỗ cho nạn bắt nạt ở trường học nữa.
Do you think society should give way to the elderly first?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nên nhường chỗ cho người già trước không?
Cụm từ "give way to" có nghĩa là nhường chỗ, nhường đường hoặc cho phép điều gì đó diễn ra thay thế cho điều khác. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, ví dụ như "give way" chỉ việc nhường đường cho xe khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không sử dụng cụm này phổ biến; thay vào đó, họ thường dùng "yield". Sự khác biệt này có thể xuất hiện trong văn cảnh và thói quen giao tiếp giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "give way to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "give" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "đưa ra" hay "trao cho". "Way" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weg", nghĩa là "đường đi" hay "phương hướng". Cụm từ này có nghĩa là nhường chỗ hoặc để một cái gì đó khác thay thế. Ngày nay, "give way to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển giao quyền lực, ảnh hưởng, hay sự ưu tiên cho điều gì đó mới hơn.
Cụm từ "give way to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do tính chất mô tả hiện tượng hoặc để diễn đạt sự nhường đường trong ngữ cảnh giao thông hoặc tiến trình diễn ra của sự kiện. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận, để diễn tả việc một điều gì đó thay thế cho điều khác, như trong khoa học hay triết học.