Bản dịch của từ Gleaning trong tiếng Việt
Gleaning

Gleaning (Noun)
( điểu học) việc bắt côn trùng và các động vật không xương sống khác bằng cách nhổ chúng từ trong tán lá, hoặc đôi khi từ mặt đất. nó cũng có thể được áp dụng ở nơi bắt được con mồi hoặc từ bên trong, các bề mặt tự nhiên và nhân tạo như mặt đá và dưới mái hiên nhà.
Ornithology the catching of insects and other invertebrates by plucking them from within foliage or sometimes from the ground it may also be applied to where prey is picked off or from within natural and manmade surfaces such as rock faces and under the eaves of houses.
Birds engage in gleaning to catch insects from foliage.
Chim thực hiện việc gleaning để bắt côn trùng từ lá.
Not all birds rely on gleaning as a hunting method.
Không phải tất cả các loài chim phụ thuộc vào gleaning như một phương pháp săn bắt.
Do birds in your area practice gleaning to find food?
Chim trong khu vực của bạn có thực hành gleaning để tìm thức ăn không?
Hành vi thu gom cây trồng còn sót lại trên ruộng của nông dân sau khi đã thu hoạch thương mại hoặc trên ruộng thu hoạch không mang lại lợi ích kinh tế.
The act of collecting leftover crops from farmers fields after they have been commercially harvested or on fields where it is not economically profitable to harvest.
Gleaning is a common practice among local farmers in rural areas.
Thu hoạch là một phương pháp phổ biến giữa các nông dân địa phương ở vùng nông thôn.
Some people do not support gleaning as they believe it encourages trespassing.
Một số người không ủng hộ việc thu hoạch vì họ cho rằng nó khuyến khích xâm phạm.
Is gleaning a sustainable way to reduce food waste and help the community?
Việc thu hoạch có phải là một cách bền vững để giảm lãng phí thực phẩm và giúp cộng đồng không?
Một điều gì đó đã học được bằng cách lượm lặt.
Something learned by gleaning.
She shared some interesting gleanings from her research on social issues.
Cô ấy chia sẻ một số thông tin học được thú vị từ nghiên cứu về vấn đề xã hội.
There was no valuable gleaning in the report about the community project.
Không có thông tin học giá trị nào trong báo cáo về dự án cộng đồng.
Did you find any useful gleanings from the interview with the sociologist?
Bạn đã tìm thấy thông tin học hữu ích nào từ cuộc phỏng vấn với nhà xã hội học chưa?
Họ từ
Gleaning là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động thu thập thông tin hoặc tài nguyên từ các nguồn khác nhau một cách cẩn thận và từ từ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ hoạt động nông nghiệp, nơi người nông dân nhặt những hạt ngũ cốc còn sót lại sau khi thu hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gleaning" có cùng nghĩa, nhưng trong các ngữ cảnh chữ viết và văn nói, "gleaning" thường được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu và học thuật để chỉ việc phân tích sâu sắc dữ liệu hoặc thông tin.
Từ "gleaning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "glanare", có nghĩa là "thu thập". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thu thập lại các sản phẩm nông nghiệp còn sót lại sau khi thu hoạch. Kết nối với nghĩa hiện tại, "gleaning" không chỉ đơn thuần là thu thập mà còn thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn về sự cẩn trọng và lòng kiên nhẫn trong việc tìm kiếm giá trị từ những gì tưởng chừng như bị bỏ đi.
Từ "gleaning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà nó có thể liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp hoặc thu thập thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thu thập thông tin chi tiết từ nguồn tài liệu hoặc nghiên cứu, như trong khoa học hoặc xã hội học, nhấn mạnh quá trình phân tích và tổng hợp kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp