Bản dịch của từ Go through the motions trong tiếng Việt
Go through the motions

Go through the motions (Idiom)
Many people go through the motions at social events every weekend.
Nhiều người chỉ làm theo thói quen tại các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
She does not go through the motions when planning community activities.
Cô ấy không làm theo thói quen khi lên kế hoạch cho các hoạt động cộng đồng.
Do you think people go through the motions in their friendships?
Bạn có nghĩ rằng mọi người chỉ làm theo thói quen trong tình bạn không?
Many people go through the motions at social events without enjoying them.
Nhiều người chỉ làm cho có ở các sự kiện xã hội mà không vui.
She does not go through the motions; she genuinely enjoys socializing.
Cô ấy không chỉ làm cho có; cô ấy thực sự thích giao lưu.
Many people go through the motions at social events like parties.
Nhiều người chỉ làm cho có tại các sự kiện xã hội như tiệc.
She did not go through the motions during her friend's wedding.
Cô ấy không chỉ làm cho có trong đám cưới của bạn mình.
Do you think people go through the motions at family gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người chỉ làm cho có trong các buổi gặp gia đình không?
Many people go through the motions at social gatherings.
Nhiều người chỉ làm theo hình thức trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She didn't truly enjoy the party; she just went through the motions.
Cô ấy không thực sự thích bữa tiệc; cô chỉ làm theo hình thức.
Many people go through the motions at community meetings every month.
Nhiều người chỉ làm qua loa trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
She doesn't truly care; she just goes through the motions.
Cô ấy không thực sự quan tâm; cô chỉ làm cho có lệ.
Do you think students go through the motions during social events?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên chỉ làm cho có lệ trong các sự kiện xã hội không?
Many people go through the motions at social events, feeling disconnected.
Nhiều người chỉ làm qua loa tại các sự kiện xã hội, cảm thấy xa lạ.
She doesn't go through the motions; she genuinely enjoys social gatherings.
Cô ấy không chỉ làm qua loa; cô ấy thực sự thích các buổi gặp gỡ xã hội.
Cụm từ "go through the motions" mang ý nghĩa thực hiện các hành động mà không có sự tham gia tình cảm hay tâm huyết. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những tình huống mà một người chỉ làm việc một cách miễn cưỡng, không có động lực hoặc niềm tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp