Bản dịch của từ Groan trong tiếng Việt
Groan

Groan (Noun)
The groan of the old wooden floorboards echoed in the room.
Tiếng rên rỉ của tấm sàn gỗ cũ vang vọng trong căn phòng.
A collective groan arose from the audience when the speech ended.
Một tiếng rên rỉ chung nổi lên từ khán giả khi bài phát biểu kết thúc.
The weight of the heavy burden caused a groan from him.
Trọng lượng của gánh nặng gây ra tiếng rên từ anh ta.
The groan of the crowd echoed through the stadium.
Tiếng rên của đám đông vang lên khắp sân vận động.
A groan of disappointment filled the room after the announcement.
Một tiếng rên thất vọng tràn ngập phòng sau thông báo.
She let out a groan of pain when she stubbed her toe.
Cô ấy phát ra tiếng rên đau đớn khi cô ấy đụng ngón chân.
Kết hợp từ của Groan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small groan Tiếng rên rỉ nhỏ | During the meeting, i heard a small groan from sarah. Trong cuộc họp, tôi nghe thấy một tiếng rên nhỏ từ sarah. |
Loud groan Tiếng rên lớn | The audience let out a loud groan during the boring lecture. Khán giả phát ra một tiếng rên lớn trong buổi giảng chán. |
Slight groan Tiếng rên khẽ | The audience let out a slight groan during the boring speech. Khán giả phát ra một tiếng rên nhẹ trong bài phát biểu nhàm chán. |
Long groan Tiếng rên rỉ dài | The audience let out a long groan after the boring speech. Khán giả phát ra một tiếng rên dài sau bài phát biểu chán ngắt. |
Collective groan Tiếng thở dài tập thể | The audience let out a collective groan during the boring lecture. Khán giả phát ra một tiếng rên tập thể trong bài giảng nhàm chán. |
Groan (Verb)
The old wooden floor would groan under the weight of guests.
Sàn gỗ cũ sẽ kêu dưới trọng lượng của khách.
The staircase groaned as people hurried up to the party.
Cầu thang kêu khi mọi người vội vã lên dự tiệc.
The tired chairs groaned when more people joined the discussion group.
Những chiếc ghế mệt mỏi kêu khi có nhiều người tham gia nhóm thảo luận.
The audience groaned when the comedian's joke fell flat.
Khán giả gầm lên khi tiểu phẩm của diễn viên hài không thành công.
She groaned in frustration after failing the social studies test.
Cô ấy gầm lên trong sự thất vọng sau khi trượt bài kiểm tra xã hội.
Students groaned at the prospect of a lengthy group project.
Các sinh viên gầm lên khi nghĩ đến dự án nhóm kéo dài.
Dạng động từ của Groan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Groans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Groaning |
Kết hợp từ của Groan (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moan and groan Than vãn và rên rỉ | Students moan and groan about the lengthy ielts preparation classes. Học sinh than phiền về các lớp chuẩn bị ielts kéo dài. |
Họ từ
Từ "groan" là một động từ trong tiếng Anh, diễn tả âm thanh phát ra khi một người thể hiện sự đau đớn, mệt mỏi hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "groan" được sử dụng như nhau, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học và các phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng âm thanh hoặc cảm xúc đi kèm có thể khác nhau, với một số sự khác biệt văn hóa trong cách hiểu ngữ cảnh của từ.
Từ "groan" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "grōn" hoặc "grāwan", có nghĩa là "kêu than" hoặc "rên rỉ". Nó có liên quan đến tiếng Latin "gremere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "groan" đã phát triển để chỉ những âm thanh do con người phát ra khi trải qua cảm giác đau đớn, khó chịu hoặc thất vọng. Hiện nay, từ này không chỉ thể hiện cảm xúc thể xác mà còn phản ánh tâm trạng tinh thần trong các tình huống căng thẳng.
Từ "groan" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà cảm xúc và phản ứng phi ngôn ngữ thường được thảo luận. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả phản ứng tiêu cực đối với áp lực, khó khăn hoặc sự không hài lòng. Ngoài ra, "groan" còn xuất hiện trong các tình huống hằng ngày khi người nói muốn thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp