Bản dịch của từ Group booking trong tiếng Việt

Group booking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Group booking (Noun)

ɡɹˈup bˈʊkɨŋ
ɡɹˈup bˈʊkɨŋ
01

Một sắp xếp được thực hiện trước cho một số người sử dụng chung một dịch vụ hoặc cơ sở, thường với mức giá giảm.

An arrangement made in advance for a number of people to use a service or facility together, often at a discounted rate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặt chỗ cho nhiều cá nhân hoặc bên, thường là cho du lịch, chỗ ở hoặc sự kiện.

A reservation for multiple individuals or parties, typically for travel, accommodation, or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động đặt trước một dịch vụ hoặc cơ sở cho một nhóm thay vì cho từng cá nhân.

The act of reserving a service or facility for a group rather than for individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/group booking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Group booking

Không có idiom phù hợp