Bản dịch của từ Gulag trong tiếng Việt
Gulag

Gulag (Noun)
(băng cach mở rộng)
By extension.
The gulag system represents extreme social control in Soviet Russia.
Hệ thống gulag đại diện cho sự kiểm soát xã hội cực đoan ở Nga.
Many people do not understand the impact of gulags on society.
Nhiều người không hiểu tác động của các gulag đến xã hội.
How did the gulag influence social structures in the USSR?
Gulag đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở Liên Xô như thế nào?
(lịch sử) ngoài ra gulag: hệ thống tất cả các trại lao động và nhà tù của liên xô đang được sử dụng, đặc biệt là trong thời kỳ stalin (1930-1950).
Historical also gulag the system of all soviet labour camps and prisons in use especially during the stalinist period 1930s–1950s.
The gulag system imprisoned millions during Stalin's rule in the 1930s.
Hệ thống gulag đã giam giữ hàng triệu người trong thời kỳ Stalin vào những năm 1930.
Many people do not know about the harsh gulag conditions faced by prisoners.
Nhiều người không biết về điều kiện khắc nghiệt của gulag mà tù nhân phải chịu đựng.
Did the gulag camps really exist during the Soviet Union's history?
Các trại gulag có thật sự tồn tại trong lịch sử Liên Xô không?
Gulag (Verb)
(chuyển tiếp, không chính thức, cũng theo nghĩa bóng) buộc (ai đó) vào trại lao động cưỡng bức hoặc một nơi giam giữ hoặc lưu đày tương tự.
Transitive informal also figuratively to compel someone into a forced labour camp or a similar place of confinement or exile.
The government gulags dissenters to silence their voices in society.
Chính phủ giam giữ những người bất đồng để im lặng tiếng nói của họ.
They do not gulag people for simply expressing their opinions.
Họ không giam giữ mọi người chỉ vì bày tỏ ý kiến.
Do authorities really gulag citizens for protesting peacefully?
Liệu chính quyền có thực sự giam giữ công dân vì biểu tình hòa bình không?
Họ từ
Gulag là thuật ngữ chỉ một hệ thống trại lao động cưỡng bức ở Liên Xô, chủ yếu hoạt động từ thập niên 1930 đến giữa thập niên 1950. Từ "gulag" bắt nguồn từ chữ viết tắt của "Glavnoe Upravlenie Lagerei", nghĩa là "Cục Quản lý Trại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một bối cảnh cai trị hoặc áp bức giống như các trại lao động. Gulag đã trở thành biểu tượng cho chế độ độc tài và vi phạm nhân quyền trong thế kỷ 20.
Từ "gulag" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ cụm từ "Главное управлéние лагерей" (Glavnoe Upravlenie Lagerei), nghĩa là "Cục Quản lý Trại giam". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hệ thống trại cải tạo lao động của Liên Xô từ thập niên 1930 đến 1950, nơi giam giữ các tù nhân chính trị cũng như tội phạm. Sự kết hợp giữa sự đàn áp và lao động cưỡng bức đã tạo nên hình ảnh tiêu cực xa rời giá trị nhân đạo, từ đó hiện nay "gulag" trở thành biểu tượng cho các chế độ độc tài và vi phạm nhân quyền.
Từ "gulag" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, chính trị và nhân quyền, đặc biệt liên quan đến các trại lao động cưỡng bức ở Liên Xô. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần nghe và nói do tính chất chuyên môn của nó, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc chính trị. Nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chế độ độc tài và các vi phạm nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp