Bản dịch của từ Gumming trong tiếng Việt
Gumming

Gumming (Noun)
Gumming food is common for toddlers like Mia at social gatherings.
Việc nhai thức ăn mà không có răng rất phổ biến với trẻ nhỏ như Mia trong các buổi tụ họp xã hội.
Many adults do not appreciate gumming during formal social events.
Nhiều người lớn không đánh giá cao việc nhai thức ăn mà không có răng trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Is gumming food acceptable at your family’s social dinners?
Việc nhai thức ăn mà không có răng có chấp nhận được trong các bữa tối gia đình của bạn không?
The gumming on the old poster made it hard to read.
Chất dính trên tấm áp phích cũ khiến nó khó đọc.
The gumming of the glue was not strong enough for the project.
Chất dính của keo không đủ mạnh cho dự án.
Is the gumming on your social media posts effective?
Chất dính trên các bài đăng mạng xã hội của bạn có hiệu quả không?
The gumming process in candy making requires careful temperature control.
Quá trình gumming trong sản xuất kẹo cần kiểm soát nhiệt độ cẩn thận.
Gumming does not happen without the right ingredients in the recipe.
Gumming không xảy ra nếu không có nguyên liệu đúng trong công thức.
Is gumming essential for creating chewy textures in desserts?
Gumming có cần thiết để tạo ra kết cấu dai trong món tráng miệng không?
Gumming (Verb)
Phân từ hiện tại của kẹo cao su.
Present participle of gum
People are gumming up the streets during the festival in New York.
Mọi người đang làm tắc nghẽn đường phố trong lễ hội ở New York.
They are not gumming the roads for the upcoming social event.
Họ không làm tắc nghẽn đường cho sự kiện xã hội sắp tới.
Are people gumming the sidewalks during the parade next week?
Có phải mọi người đang làm tắc nghẽn vỉa hè trong cuộc diễu hành tuần tới không?
Babies often gum their food before they can chew it properly.
Trẻ sơ sinh thường gặm thức ăn trước khi có thể nhai đúng cách.
Teenagers do not usually gum their food at social gatherings.
Thanh thiếu niên thường không gặm thức ăn tại các buổi tụ tập xã hội.
Do elderly people often gum their food at family dinners?
Người cao tuổi có thường gặm thức ăn trong các bữa tối gia đình không?
They are gumming the posters for the community event this weekend.
Họ đang dán những tấm áp phích cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này.
She is not gumming the invitations for the social gathering tonight.
Cô ấy không dán thiệp mời cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
Are you gumming the flyers for the charity fundraiser this Friday?
Bạn có đang dán tờ rơi cho buổi gây quỹ từ thiện thứ Sáu này không?
Họ từ
"Gumming" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một bề mặt dính chặt do chất kết dính. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể đề cập đến sự sử dụng chất nhờn trong công nghiệp hoặc trong sản xuất thực phẩm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "gumming" xuất phát từ gốc Latinh "gumma", có nghĩa là "nhựa cây" hoặc "nhựa". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh đặc tính dính và dẻo của chất liệu này. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gumming" thường chỉ hành động hoặc quá trình bám dính, liên quan đến việc sử dụng keo hoặc nhựa, nhằm thể hiện tham chiếu đến tính chất giữ chặt hoặc kết nối của gummi trong các ứng dụng khác nhau.
Từ "gumming" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe hoặc công nghệ, nơi gợi ý đến sự kết dính hoặc sự cản trở. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sản xuất hoặc chế tạo, nơi các chất kết dính được ứng dụng. Trong tiếng Anh thông thường, "gumming" có thể chỉ hành động nhai nhai hoặc ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp