Bản dịch của từ Gumming trong tiếng Việt

Gumming

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gumming (Noun)

ɡˈʌmɨŋ
ɡˈʌmɨŋ
01

Hành động nhai hoặc nghiền thức ăn mà không cần răng.

The act of chewing or masticating food without teeth

Ví dụ

Gumming food is common for toddlers like Mia at social gatherings.

Việc nhai thức ăn mà không có răng rất phổ biến với trẻ nhỏ như Mia trong các buổi tụ họp xã hội.

Many adults do not appreciate gumming during formal social events.

Nhiều người lớn không đánh giá cao việc nhai thức ăn mà không có răng trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Is gumming food acceptable at your family’s social dinners?

Việc nhai thức ăn mà không có răng có chấp nhận được trong các bữa tối gia đình của bạn không?

02

Một chất dính hoặc kết dính.

A sticky or adhesive substance

Ví dụ

The gumming on the old poster made it hard to read.

Chất dính trên tấm áp phích cũ khiến nó khó đọc.

The gumming of the glue was not strong enough for the project.

Chất dính của keo không đủ mạnh cho dự án.

Is the gumming on your social media posts effective?

Chất dính trên các bài đăng mạng xã hội của bạn có hiệu quả không?

03

Một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình làm cho một thứ gì đó trở nên dẻo.

A term used to refer to the process of making something gummy

Ví dụ

The gumming process in candy making requires careful temperature control.

Quá trình gumming trong sản xuất kẹo cần kiểm soát nhiệt độ cẩn thận.

Gumming does not happen without the right ingredients in the recipe.

Gumming không xảy ra nếu không có nguyên liệu đúng trong công thức.

Is gumming essential for creating chewy textures in desserts?

Gumming có cần thiết để tạo ra kết cấu dai trong món tráng miệng không?

Gumming (Verb)

ɡˈʌmɨŋ
ɡˈʌmɨŋ
01

Phân từ hiện tại của kẹo cao su.

Present participle of gum

Ví dụ

People are gumming up the streets during the festival in New York.

Mọi người đang làm tắc nghẽn đường phố trong lễ hội ở New York.

They are not gumming the roads for the upcoming social event.

Họ không làm tắc nghẽn đường cho sự kiện xã hội sắp tới.

Are people gumming the sidewalks during the parade next week?

Có phải mọi người đang làm tắc nghẽn vỉa hè trong cuộc diễu hành tuần tới không?

02

Nhai thức ăn mà không cần dùng răng.

To masticate food without the use of teeth

Ví dụ

Babies often gum their food before they can chew it properly.

Trẻ sơ sinh thường gặm thức ăn trước khi có thể nhai đúng cách.

Teenagers do not usually gum their food at social gatherings.

Thanh thiếu niên thường không gặm thức ăn tại các buổi tụ tập xã hội.

Do elderly people often gum their food at family dinners?

Người cao tuổi có thường gặm thức ăn trong các bữa tối gia đình không?

03

Bôi kẹo cao su vào thứ gì đó.

To apply gum to something

Ví dụ

They are gumming the posters for the community event this weekend.

Họ đang dán những tấm áp phích cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này.

She is not gumming the invitations for the social gathering tonight.

Cô ấy không dán thiệp mời cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

Are you gumming the flyers for the charity fundraiser this Friday?

Bạn có đang dán tờ rơi cho buổi gây quỹ từ thiện thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gumming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gumming

Không có idiom phù hợp