Bản dịch của từ Half round trong tiếng Việt
Half round

Half round (Noun)
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một vật thể có hình bán nguyệt hoặc giống như một nửa hình tròn.
A term used to describe an object that is semicircular or resembling half a round shape.
The park has a half round bench for people to relax.
Công viên có một ghế nửa tròn để mọi người thư giãn.
The community center does not have a half round table.
Trung tâm cộng đồng không có bàn nửa tròn.
Is there a half round sculpture in the art exhibition?
Có một bức tượng nửa tròn trong triển lãm nghệ thuật không?
Một loại dụng cụ hoặc đá mài có hình dạng nửa trụ được sử dụng trong nghề mộc hoặc cơ khí.
A type of tool or file with a half cylindrical shape used in woodworking or metalworking.
The carpenter used a half round file to smooth the wood.
Người thợ mộc đã sử dụng một chiếc giũa nửa tròn để mài gỗ.
They did not have a half round tool for the metalwork project.
Họ không có công cụ nửa tròn cho dự án gia công kim loại.
Do you know where to find a half round file?
Bạn có biết nơi nào có thể tìm thấy giũa nửa tròn không?
The community center features a beautiful half round window.
Trung tâm cộng đồng có một cửa sổ hình bán nguyệt đẹp.
The new park does not have any half round structures.
Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hình bán nguyệt nào.
Does the library include a half round entrance?
Thư viện có bao gồm một lối vào hình bán nguyệt không?