Bản dịch của từ Half round trong tiếng Việt

Half round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half round (Noun)

hˈæf ɹˈaʊnd
hˈæf ɹˈaʊnd
01

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một vật thể có hình bán nguyệt hoặc giống như một nửa hình tròn.

A term used to describe an object that is semicircular or resembling half a round shape.

Ví dụ

The park has a half round bench for people to relax.

Công viên có một ghế nửa tròn để mọi người thư giãn.

The community center does not have a half round table.

Trung tâm cộng đồng không có bàn nửa tròn.

Is there a half round sculpture in the art exhibition?

Có một bức tượng nửa tròn trong triển lãm nghệ thuật không?

02

Một loại dụng cụ hoặc đá mài có hình dạng nửa trụ được sử dụng trong nghề mộc hoặc cơ khí.

A type of tool or file with a half cylindrical shape used in woodworking or metalworking.

Ví dụ

The carpenter used a half round file to smooth the wood.

Người thợ mộc đã sử dụng một chiếc giũa nửa tròn để mài gỗ.

They did not have a half round tool for the metalwork project.

Họ không có công cụ nửa tròn cho dự án gia công kim loại.

Do you know where to find a half round file?

Bạn có biết nơi nào có thể tìm thấy giũa nửa tròn không?

03

Trong kiến trúc, thuật ngữ được sử dụng để mô tả một yếu tố thiết kế có hình dạng như hình tròn nửa, thường thấy ở các cổng vòm hoặc cửa sổ.

In architecture, a term used to describe a design element that is shaped like a half circle, often seen in arches or windows.

Ví dụ

The community center features a beautiful half round window.

Trung tâm cộng đồng có một cửa sổ hình bán nguyệt đẹp.

The new park does not have any half round structures.

Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hình bán nguyệt nào.

Does the library include a half round entrance?

Thư viện có bao gồm một lối vào hình bán nguyệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half round

Không có idiom phù hợp